TẬP THỂ GIÁO VIÊN MỘT LÒNG VÌ NỀN GIÁO DỤC NƯỚC NHÀ!!!!
SỞ GDĐT NINH THUẬN
|
|
|
TRƯỜNG THPT PHẠM VĂN ĐỒNG
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NĂM 2015
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC VỤ
|
MÔN
|
1
|
Nguyễn Đình Long
|
HT
|
Địa lý
|
2
|
Phan Thị Băng Châu
|
PHT
|
Địa lý
|
3
|
Lê Hữu Nam
|
PHT
|
Ngữ văn
|
4
|
Võ Thương
|
TTCM
|
Tiếng Anh
|
5
|
Nguyễn Minh Hiếu
|
GV
|
Tiếng Anh
|
6
|
Phú Quảng Văn Tân
|
GV
|
Tiếng Anh
|
7
|
Đàng Thị Ngọc Hậu
|
GV
|
Tiếng Anh
|
8
|
Quảng Đại Chương
|
GV
|
Tiếng Anh
|
9
|
Ngô Đình Nhân
|
GV
|
Tiếng Anh
|
10
|
Nguyễn Ngọc Anh Thảo
|
GV
|
Tiếng Anh
|
11
|
Trần Thị Cúc
|
GV
|
Tiếng Anh
|
12
|
Mai Văn Vinh
|
GV
|
TD-QP
|
13
|
Đổng Trúng
|
TTCM
|
TD-QP
|
14
|
Châu Phương Ấn
|
GV
|
TD-QP
|
15
|
Nguyễn Thành Sơn
|
GV
|
TD-QP
|
16
|
Vạn Lưu Ngọc Thơ
|
GV
|
TD-QP
|
17
|
Đổng Anh Luật
|
BT Đoàn
|
TD-QP
|
18
|
Đặng Hải Tuyển
|
GV
|
TD-QP
|
19
|
Phạm Duy Khánh
|
GV
|
TD-QP
|
20
|
Thành Phú Chung
|
TTCM
|
Lịch sử
|
21
|
Đàng Năng Mâu
|
GV
|
Lịch sử
|
22
|
Võ Thị Bích Chi
|
GV
|
GDCD
|
23
|
Kiều Văn Ăn
|
GV
|
Lịch sử
|
24
|
Trượng Thị Kim Vân
|
GV
|
Địa lý
|
25
|
Nguyễn Thị Vũ Thư
|
GV
|
GDCD
|
26
|
Hồ Thị Phương Loan
|
GV
|
Địa lý
|
27
|
Nguyễn Thị Hương Lan
|
GV
|
Địa lý
|
28
|
Nguyễn Chí Thanh
|
GV
|
Lịch sử
|
29
|
Đổng Văn Tâm
|
CTCĐ
|
Sinh học
|
30
|
Hán Văn Trình
|
TPCM
|
Hóa học
|
31
|
Thạch Ngọc Đung
|
GV
|
Sinh học
|
32
|
Đàng Thị Lưu Luyến
|
TTCM
|
Hóa học
|
33
|
Sử Thị Láng
|
GV
|
Hóa học
|
34
|
Hứa Thị Thanh Huyền
|
GV
|
Sinh học
|
35
|
Nguyễn Thanh Thể
|
GV
|
Công nghệ
|
36
|
Quảng Thị Kim Tuyền
|
GV
|
Hóa học
|
37
|
Quảng Đại Phú
|
TTCM
|
Toán
|
38
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
GV
|
Toán
|
39
|
Lưu Quang Sáng
|
GV
|
Toán
|
40
|
Vạn Ngọc Triệu
|
GV
|
Toán
|
41
|
Quảng Đại Tiến
|
TPCM
|
Tin học
|
42
|
Trượng Văn Cương
|
GV
|
Toán
|
43
|
Nguyễn .T.Hồng Chinh
|
GV
|
Tin học
|
44
|
Nguyễn Thái Lai
|
GV
|
Toán
|
45
|
Kiều Hoàng
|
GV
|
Toán
|
46
|
Quảng Đại Phóng
|
GV
|
Tin học
|
47
|
Ngư Vạn Hiếu
|
GV
|
Toán
|
48
|
Trượng Văn Khải
|
GV
|
Toán
|
49
|
Đàng Thỉnh Thoảng
|
GV
|
Tin học
|
50
|
Lưu Quang Thoại
|
TTCM
|
Vật lý
|
51
|
Quảng Anh Tùng
|
GV
|
Công nghệ
|
52
|
Trương Phúc Hoàng
|
GV
|
Vật lý
|
53
|
Đàng Năng Soạn
|
GV
|
Vật lý
|
54
|
Trương Văn Khoa
|
GV
|
Vật lý
|
55
|
Nguyễn Thị Minh Nhàn
|
GV
|
Vật lý
|
56
|
Võ Thành Tài
|
TTCM
|
Công nghệ
|
57
|
Lưu Thị Hồng Vịnh
|
GV
|
Vật lý
|
58
|
Đỗ Văn Tài
|
GV
|
Ngữ văn
|
59
|
Trần Đức Tính
|
TTCM
|
Ngữ văn
|
60
|
Hồ Thị Huê
|
GV
|
Ngữ văn
|
61
|
Nguyễn Thị Bông Quế
|
GV
|
Ngữ văn
|
62
|
Nguyễn Thị Kim Đông
|
GV
|
Ngữ văn
|
63
|
Nguyễn Thị Hồng
|
GV
|
Ngữ văn
|
64
|
Ngô Thị Thu Nguyệt
|
GV
|
Ngữ văn
|
65
|
Lê Kim Long Đài
|
TTVP
|
Tổ VP
|
66
|
Phạm Thị Bích Ngọc
|
Kế toán
|
Tổ VP
|
67
|
Quảng Thị Phi Tuyển
|
NV t bị
|
Tổ VP
|
68
|
Trượng Thị Lưu Tuyền
|
NV thư viện
|
Tổ VP
|
69
|
Nguyễn Thị Tuy
|
Tạp vụ
|
Tổ VP
|
70
|
Nguyễn Vũ Yên Thi
|
TPVP
|
Tổ VP
|
71
|
Nguyễn Hoàng Sơn
|
Bảo vệ
|
Tổ VP
|
72
|
Nguyễn Văn Nở
|
Bảo vệ
|
Tổ VP
|
73
|
Lê Thị Kim Quyên
|
NV y tế
|
Tổ VP
|
74
|
Nguyễn Thị Hiền
|
NV văn thư
|
Tổ VP
|