Danh sách phòng thi khối 10 kiểm tra HK2 (2016-2017)
14-04-2017
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10- THI HỌC KÌ 2
|
|
|
|
NĂM HỌC 2016 - 2017
|
|
|
|
PHÒNG : 01
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SBD
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Trần Quốc
|
An
|
013001
|
Kinh
|
12/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
2
|
Dương Thị Mỹ
|
An
|
013002
|
Kinh
|
|
|
chuyển đến
|
C4
|
3
|
Lê Thị Lan
|
Anh
|
013003
|
Kinh
|
20/03/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
4
|
Huỳnh Thị Minh
|
Anh
|
013004
|
Kinh
|
10/10/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
5
|
Võ Tuấn
|
Anh
|
013005
|
Kinh
|
16/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
6
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
Anh
|
013006
|
Kinh
|
03/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
7
|
Lâm Thị Hoàng
|
Anh
|
013007
|
Nùng
|
23/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
8
|
Trương Lê Quỳnh
|
Anh
|
013008
|
Kinh
|
05/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
9
|
Đặng Thị Hoàng
|
Anh
|
013009
|
Kinh
|
11/03/2001
|
Phước Hòa
|
Bác Ái
|
C6
|
10
|
Nguyễn Đức
|
Anh
|
013010
|
Kinh
|
05/11/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
11
|
Trần Thị
|
Anh
|
013011
|
Kinh
|
18/02/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
12
|
Trần Phan Chí
|
Bảo
|
013012
|
Kinh
|
25/03/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
13
|
Trần Nguyễn Phúc
|
Bảo
|
013013
|
Kinh
|
04/11/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
14
|
Nguyễn Gia
|
Bảo
|
013014
|
Kinh
|
14/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
15
|
Trần Chung Đức
|
Bảo
|
013015
|
Kinh
|
13/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
16
|
Phan Thái
|
Bảo
|
013016
|
Kinh
|
13/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
17
|
Nguyễn Huỳnh Đăng
|
Bảo
|
013017
|
Kinh
|
09/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
18
|
Trịnh Thị
|
Bình
|
013018
|
Kinh
|
16/09/2001
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
C7
|
19
|
Nguyễn Hữu
|
Chấn
|
013019
|
Kinh
|
01/08/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
20
|
Sohao Ka
|
Châu
|
013020
|
K' Ho
|
21/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
21
|
Võ Thị Minh
|
Chi
|
013021
|
Kinh
|
|
|
chuyển đến
|
C2
|
22
|
Nguyễn Thị Linh
|
Chi
|
013022
|
Kinh
|
27/06/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
23
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Chi
|
013023
|
Kinh
|
22/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
24
|
Phạm Quốc
|
Chí
|
013024
|
Kinh
|
26/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
25
|
Phạm Kinh
|
Chinh
|
013025
|
Kinh
|
08/09/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG : 02
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SBD
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Cil Pam Minh
|
Chu
|
013026
|
K' Ho
|
01/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
2
|
Nguyễn Văn
|
Chương
|
013027
|
Kinh
|
28/09/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Cúc
|
013028
|
Kinh
|
28/02/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
4
|
Trần Quốc
|
Cường
|
013029
|
Kinh
|
06/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
5
|
Nguyễn Tấn
|
Cường
|
013030
|
Kinh
|
16/03/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
6
|
Lưu Quốc
|
Cường
|
013031
|
Kinh
|
03/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
7
|
Dame
Ri
|
Diễm
|
013032
|
K' Ho
|
27/07/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
8
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Dung
|
013033
|
Kinh
|
18/03/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
9
|
Huỳnh Quốc
|
Dũng
|
013034
|
Kinh
|
18/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
10
|
Nguyễn Phi
|
Dũng
|
013035
|
Kinh
|
18/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
11
|
Khổng Bảo
|
Duy
|
013036
|
Kinh
|
10/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
12
|
Nguyễn Quốc Bảo
|
Duy
|
013037
|
Kinh
|
17/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
13
|
Võ Thị Thúy
|
Duyên
|
013038
|
Kinh
|
10/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
14
|
Nghiêm Thị Thanh
|
Duyên
|
013039
|
Kinh
|
10/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
15
|
Nguyễn Ngọc Cát
|
Duyên
|
013040
|
Kinh
|
18/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
16
|
Nguyễn Thị Như
|
Duyên
|
013041
|
Kinh
|
26/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
17
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
Duyên
|
013042
|
Kinh
|
04/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
18
|
Võ Thành Hữu
|
Đang
|
013043
|
Kinh
|
11/10/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
19
|
Huỳnh Tấn
|
Đạt
|
013044
|
Kinh
|
14/12/2000
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C2
|
20
|
Lê Tấn
|
Đạt
|
013045
|
Kinh
|
20/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
21
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
013046
|
Kinh
|
23/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
22
|
Pi Năng Thành
|
Đạt
|
013047
|
K' Ho
|
24/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
23
|
Đặng Thị Như
|
Điệp
|
013048
|
Kinh
|
19/11/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
24
|
Nguyễn Ngọc
|
Đình
|
013049
|
Kinh
|
08/06/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
25
|
Phing Ka
|
Đôi
|
013050
|
K' Ho
|
27/12/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10c1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG : 03
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SBD
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Dà Dzu Ha Trung
|
Đông
|
013051
|
K' Ho
|
20/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
2
|
Phạm Đoàn Quang
|
Đức
|
013052
|
Kinh
|
15/10/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
3
|
Phạm Hoàng
|
Đức
|
013053
|
Kinh
|
31/08/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
4
|
Nguyễn Việt
|
Đức
|
013054
|
Kinh
|
07/06/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
5
|
Phan Việt
|
Đức
|
013055
|
Kinh
|
17/09/2000
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
6
|
Trần Thị
|
Giang
|
013056
|
Kinh
|
20/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
7
|
Trần Thị Cẩm
|
Giang
|
013057
|
Kinh
|
23/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
8
|
Nguyễn Quỳnh
|
Giao
|
013058
|
Kinh
|
08/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
9
|
Phạm Thị Ngân
|
Hà
|
013059
|
Kinh
|
17/11/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
10
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hà
|
013060
|
Kinh
|
02/03/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
11
|
Nguyễn Duy
|
Hải
|
013061
|
Kinh
|
07/11/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
12
|
Nguyễn Triệu
|
Hải
|
013062
|
Kinh
|
04/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
13
|
Vũ Thị Ngọc
|
Hải
|
013063
|
Kinh
|
10/08/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
14
|
Nguyễn Minh
|
Hải
|
013064
|
Kinh
|
15/06/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
15
|
Hồ Thị Phượng
|
Hằng
|
013065
|
Kinh
|
17/05/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C7
|
16
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hạnh
|
013066
|
Kinh
|
20/02/2001
|
Mỹ Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
17
|
Nguyễn Nhật
|
Hào
|
013067
|
Kinh
|
10/12/2001
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
10c10
|
18
|
Nguyễn Mạnh
|
Hào
|
013068
|
Kinh
|
23/09/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C3
|
19
|
Nguyễn Đoàn Thiện
|
Hảo
|
013069
|
Kinh
|
26/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
20
|
Lê Trung
|
Hậu
|
013070
|
Kinh
|
15/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
21
|
Trần Phúc
|
Hậu
|
013071
|
Kinh
|
22/05/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
22
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
013072
|
Kinh
|
21/06/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
23
|
Nguyễn Võ Thu
|
Hiền
|
013073
|
Kinh
|
12/11/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
24
|
Nguyễn Vũ Minh
|
Hiệp
|
013074
|
Kinh
|
19/11/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
25
|
Phạm Hoàng
|
Hiệp
|
013075
|
Kinh
|
19/02/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG : 04
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SBD
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
013076
|
Kinh
|
15/06/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
2
|
Đặng Hải
|
Hiếu
|
013077
|
Kinh
|
25/02/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
3
|
Lê Thị Diễm
|
Hoa
|
013078
|
Kinh
|
09/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
4
|
Nguyễn Thị Mai
|
Hoa
|
013079
|
Kinh
|
10/12/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
5
|
Kră Jăn Mơ
|
Hoa
|
013080
|
Raglai
|
17/05/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
6
|
Nguyễn Lê Diệu
|
Hòa
|
013081
|
Kinh
|
26/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
7
|
Lê Thị Thu
|
Hoài
|
013082
|
Kinh
|
15/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
8
|
Nguyễn Văn
|
Hoài
|
013083
|
Kinh
|
03/03/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
9
|
Trần Văn
|
Hoàn
|
013084
|
Kinh
|
03/10/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
10
|
Nguyễn Vũ Ngọc
|
Hoàn
|
013085
|
Kinh
|
19/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
11
|
Lê Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
013086
|
Kinh
|
08/06/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
12
|
Đỗ Mạnh
|
Hoàng
|
013087
|
Kinh
|
21/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
13
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
013088
|
Kinh
|
18/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
14
|
Lê Nguyễn Xuân
|
Hoàng
|
013089
|
Kinh
|
04/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C11
|
15
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Hồng
|
013090
|
Kinh
|
29/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
16
|
Trần Thị Mỹ
|
Huệ
|
013091
|
Kinh
|
01/11/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
17
|
Đặng Thanh
|
Huệ
|
013092
|
Kinh
|
04/12/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
18
|
Nguyễn Quốc
|
Hùng
|
013093
|
Kinh
|
06/08/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
19
|
Võ Thị Kim
|
Hương
|
013094
|
Kinh
|
06/12/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
20
|
Trần Thị Thu
|
Hương
|
013095
|
Kinh
|
26/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
21
|
Phan Thị Kim
|
Hương
|
013096
|
Kinh
|
08/05/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
22
|
Trương Công
|
Hữu
|
013097
|
Kinh
|
07/12/2000
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
23
|
Nguyễn Thanh
|
Huy
|
013098
|
Kinh
|
01/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
24
|
Huỳnh Quốc
|
Huy
|
013099
|
Kinh
|
30/11/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
25
|
Nguyễn Đình
|
Huy
|
013100
|
Kinh
|
16/07/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG : 05
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SBD
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Tấn
|
Huy
|
013101
|
Kinh
|
09/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
2
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
013102
|
Kinh
|
01/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
3
|
Lê Chánh
|
Huy
|
013103
|
Kinh
|
21/02/2001
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
C3
|
4
|
Bùi Quốc
|
Huy
|
013104
|
Kinh
|
28/06/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
5
|
Lê Gia
|
Huy
|
013105
|
Kinh
|
03/11/2001
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
C6
|
6
|
Vũ Ngọc
|
Huy
|
013106
|
Kinh
|
05/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
7
|
Đoàn Trọng
|
Huy
|
013107
|
Kinh
|
03/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
8
|
Đoàn Nhật
|
Huy
|
013108
|
Kinh
|
20/11/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
9
|
Võ Thị Mai
|
Huyền
|
013109
|
Kinh
|
18/05/2000
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
10
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Huyền
|
013110
|
Kinh
|
13/09/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
11
|
Nguyễn Lâm
|
Kha
|
013111
|
Kinh
|
16/11/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
12
|
Lê Mai
|
Khoa
|
013112
|
Kinh
|
29/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
13
|
Lê Trọng
|
Khôi
|
013113
|
Kinh
|
12/01/2000
|
Tân Sơn
|
Học lại
|
C3
|
14
|
Huỳnh Vĩnh
|
Khôi
|
013114
|
Kinh
|
19/06/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
15
|
Lê Vũ
|
Kiên
|
013115
|
Kinh
|
18/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
16
|
Bùi Văn
|
Lâm
|
013116
|
Kinh
|
07/03/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
17
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
013117
|
Kinh
|
25/02/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
18
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
013118
|
Kinh
|
06/10/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
19
|
Huỳnh Thị Kim
|
Lan
|
013119
|
Kinh
|
08/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
20
|
Đinh Quốc
|
Lập
|
013120
|
Kinh
|
23/06/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
21
|
Sông Ká
|
Lày
|
013121
|
Nùng
|
24/01/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
22
|
Trần Thị Mỹ
|
Lệ
|
013122
|
Kinh
|
15/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
23
|
Đặng Thị Mỹ
|
Lệ
|
013123
|
Kinh
|
08/12/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
24
|
Thị
|
Len
|
013124
|
Raglai
|
12/12/2000
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
25
|
Đoàn Thị Kim
|
Lên
|
013125
|
Kinh
|
16/05/2001
|
Tân Sơn
|
Hoài Nhơn
|
C4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG : 06
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SBD
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Văn
|
Lênh
|
013126
|
Kinh
|
12/03/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
2
|
Nguyễn Xuân
|
Lịch
|
013127
|
Kinh
|
24/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
3
|
Nguyễn Ngọc Mai
|
Liên
|
013128
|
Kinh
|
06/12/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
4
|
Phù Mỹ
|
Linh
|
013129
|
Hoa
|
05/09/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
5
|
Trương Thị Thùy
|
Loan
|
013130
|
Kinh
|
21/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
6
|
Bùi Tấn
|
Lộc
|
013131
|
Kinh
|
27/11/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
7
|
Hồ Phan
|
Long
|
013132
|
Kinh
|
22/07/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
8
|
Lê Trịnh Thiên
|
Long
|
013133
|
Kinh
|
21/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
9
|
Trịnh Phi
|
Long
|
013134
|
Kinh
|
01/01/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C3
|
10
|
Huỳnh Quốc
|
Long
|
013135
|
Kinh
|
29/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
11
|
Sohao Mơ
|
Lụa
|
013136
|
K' Ho
|
16/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
12
|
Nguyễn Nam
|
Luân
|
013137
|
Kinh
|
17/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
13
|
Nguyễn Văn
|
Lực
|
013138
|
Kinh
|
14/03/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
14
|
Đặng Mai
|
Ly
|
013139
|
Kinh
|
08/08/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
15
|
Pinăng Thị
|
Mai
|
013140
|
Raglai
|
15/07/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
16
|
Nguyễn Thị Bích
|
Mai
|
013141
|
Kinh
|
28/03/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
17
|
Lê Quang
|
Minh
|
013142
|
Kinh
|
25/07/2000
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
C2
|
18
|
Huỳnh Nguyễn Ngọc
|
Minh
|
013143
|
Kinh
|
01/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
19
|
Nguyễn Công
|
Minh
|
013144
|
Kinh
|
23/08/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
20
|
Huỳnh Quốc
|
Minh
|
013145
|
Kinh
|
29/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Phước
|
C7
|
21
|
Đặng Thị Chu
|
My
|
013146
|
Kinh
|
15/03/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
22
|
Đặng Trần Thuận
|
Nam
|
013147
|
Kinh
|
29/12/2001
|
Hòa Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
23
|
Phan Hoài
|
Nam
|
013148
|
Kinh
|
28/08/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C5
|
24
|
Lê Ngọc Phương
|
Nam
|
013149
|
Kinh
|
07/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
25
|
Võ Thanh
|
Nam
|
013150
|
Kinh
|
04/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
26
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nga
|
013151
|
Kinh
|
05/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG : 07
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SBD
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Hoàng Thảo
|
Ngân
|
013152
|
Kinh
|
24/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
2
|
Đào Mai Kim
|
Ngân
|
013153
|
Kinh
|
10/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
3
|
Lý Võ Thanh
|
Ngân
|
013154
|
Kinh
|
07/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
4
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Ngân
|
013155
|
Kinh
|
01/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
5
|
Trần Văn
|
Ngân
|
013156
|
Kinh
|
13/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
6
|
Đặng Thành
|
Nghĩa
|
013157
|
Kinh
|
02/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
7
|
Võ Trọng
|
Nghĩa
|
013158
|
Kinh
|
08/11/2000
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C6
|
8
|
Dương Bội
|
Ngọc
|
013159
|
Kinh
|
16/06/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
9
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
013160
|
Kinh
|
16/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
10
|
Lê Thị Tú
|
Ngọc
|
013161
|
Kinh
|
06/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
11
|
Huỳnh Thị Ánh
|
Nguyệt
|
013162
|
Kinh
|
30/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
12
|
Trần Thị Kim
|
Nhàn
|
013163
|
Kinh
|
24/09/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
13
|
Nguyễn Nguyên
|
Nhân
|
013164
|
Kinh
|
27/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
14
|
Nguyễn Minh
|
Nhật
|
013165
|
Kinh
|
23/11/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
15
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nhi
|
013166
|
Kinh
|
19/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
16
|
Lưu Thị Ý
|
Nhi
|
013167
|
Kinh
|
20/12/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
17
|
Lê Huỳnh Yến
|
Nhi
|
013168
|
Kinh
|
16/08/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
18
|
Lê Thị Ý
|
Nhi
|
013169
|
Kinh
|
27/10/2001
|
Quảng Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
19
|
Trần Thị Quỳnh
|
Nhi
|
013170
|
Kinh
|
01/12/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
20
|
Trần Ái Thúy
|
Nhi
|
013171
|
Kinh
|
09/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
21
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Nhi
|
013172
|
Kinh
|
21/05/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
22
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
013173
|
Kinh
|
05/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
23
|
Nguyễn Hồng Ánh
|
Nhi
|
013174
|
Kinh
|
08/08/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
24
|
Nguyễn Ý
|
Nhi
|
013175
|
Kinh
|
26/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
25
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Nhi
|
013176
|
Kinh
|
29/05/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
26
|
Trần Thị Thanh
|
Nhị
|
013177
|
Kinh
|
25/12/2001
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
C6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG : 08
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SBD
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Lê Nguyễn Hạ
|
Nhiên
|
013178
|
Kinh
|
23/07/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
2
|
Nguyễn Huỳnh
|
Nhu
|
013179
|
Kinh
|
25/03/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
3
|
Nguyễn Nhật Quỳnh
|
Như
|
013180
|
Kinh
|
11/02/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
4
|
Trần Thị Quỳnh
|
Như
|
013181
|
Kinh
|
31/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
5
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
013182
|
Kinh
|
05/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
6
|
Trần Nguyễn Thiên
|
Nhung
|
013183
|
Kinh
|
20/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
7
|
Đặng Thị Hồng
|
Nhung
|
013184
|
Kinh
|
19/09/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
8
|
Hồ Thị Cẩm
|
Nhung
|
013185
|
Kinh
|
30/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
9
|
Trần Mỹ Ngọc
|
Nhung
|
013186
|
Kinh
|
01/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
10
|
Mang Thị Lê
|
Nhung
|
013187
|
Raglai
|
21/01/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
11
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nữ
|
013188
|
Kinh
|
15/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
12
|
Trần Thị
|
Nữ
|
013189
|
Kinh
|
20/11/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
13
|
Hoàng
|
Oanh
|
013190
|
Kinh
|
26/06/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
14
|
Nguyễn Văn
|
Pháp
|
013191
|
Kinh
|
03/01/2001
|
Mỹ Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
15
|
Nguyễn Kế Ngọc
|
Phát
|
013192
|
Kinh
|
31/05/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
16
|
Cao Xuân
|
Phi
|
013193
|
Kinh
|
07/12/2000
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
17
|
Lê Hải
|
Phi
|
013194
|
Kinh
|
19/06/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
18
|
Lê Đức
|
Phong
|
013195
|
Kinh
|
27/05/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
19
|
Phan Thế
|
Phúc
|
013196
|
Kinh
|
31/07/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
20
|
Huỳnh Kim
|
Phụng
|
013197
|
Kinh
|
07/05/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
21
|
Nguyễn Thảo Uyên
|
Phương
|
013198
|
Kinh
|
01/05/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
22
|
Phing Ka
|
Phương
|
013199
|
Raglai
|
02/01/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
23
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Phương
|
013200
|
Kinh
|
16/10/2000
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
24
|
Ngô Thị Chi
|
Phương
|
013201
|
Kinh
|
04/02/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
25
|
Trần Thị Xuân
|
Phương
|
013202
|
Kinh
|
19/06/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
26
|
Nguyễn Duy
|
Phương
|
013203
|
Kinh
|
15/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG : 09
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SBD
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Tạ Hoàng Kim
|
Phượng
|
013204
|
Kinh
|
10/11/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
2
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
013205
|
Kinh
|
13/11/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
3
|
Trần Minh
|
Quân
|
013206
|
Kinh
|
18/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
4
|
Dương Đình
|
Quân
|
013207
|
Kinh
|
11/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
5
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Quân
|
013208
|
Kinh
|
08/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
6
|
Lê Minh
|
Quang
|
013209
|
Kinh
|
17/12/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
7
|
Vũ Văn
|
Quế
|
013210
|
Kinh
|
08/07/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
8
|
Phan Nguyễn Thúy
|
Qui
|
013211
|
Kinh
|
27/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
9
|
Phan Tấn
|
Quốc
|
013212
|
Kinh
|
20/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
10
|
Đặng Đức
|
Quý
|
013213
|
Kinh
|
01/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
11
|
Bùi Nhân
|
Quý
|
013214
|
Kinh
|
23/08/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
12
|
Dương Tố
|
Quyên
|
013215
|
Tày
|
05/03/2001
|
|
Chuyển đến
|
C5
|
13
|
Nguyễn Ngọc
|
Quyền
|
013216
|
Kinh
|
24/11/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
14
|
Phạm Thị Diễm
|
Quỳnh
|
013217
|
Kinh
|
19/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
15
|
Ngô Thị Tú
|
Quỳnh
|
013218
|
Kinh
|
19/07/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
16
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Quỳnh
|
013219
|
Kinh
|
11/12/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
17
|
Trần Thị Như
|
Quỳnh
|
013220
|
Kinh
|
27/09/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C3
|
18
|
Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
013221
|
Kinh
|
20/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
19
|
Lê Nguyệt Châu
|
Sa
|
013222
|
Kinh
|
14/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
20
|
Phing Ka
|
Sanh
|
013223
|
K' Ho
|
27/12/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
21
|
Nguyễn Mạnh
|
Sơn
|
013224
|
Kinh
|
16/05/2001
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
C2
|
22
|
Nguyễn Văn
|
Sơn
|
013225
|
Kinh
|
14/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
23
|
Võ Ngọc
|
Sơn
|
013226
|
Kinh
|
15/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
24
|
Nguyễn Thị Thu
|
Sương
|
013227
|
Kinh
|
28/10/2001
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
10C1
|
25
|
Đỗ Thị Thu
|
Sương
|
013228
|
Kinh
|
03/12/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
26
|
Phạm Tú
|
Tài
|
013229
|
Kinh
|
02/09/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG : 10
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SBD
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Lê Tấn
|
Tài
|
013230
|
Kinh
|
16/10/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
2
|
Nguyễn Minh
|
Tài
|
013231
|
Kinh
|
21/08/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
3
|
Nguyễn Trần Minh
|
Tâm
|
013232
|
Kinh
|
20/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
4
|
Lê Huỳnh Thanh
|
Tâm
|
013233
|
Kinh
|
18/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
5
|
Võ Trần Ngọc
|
Tấn
|
013234
|
Kinh
|
04/12/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Thắm
|
013235
|
Kinh
|
16/11/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
7
|
Trần Thị Hồng
|
Thắm
|
013236
|
Kinh
|
17/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
8
|
Đinh Hoàng
|
Thắng
|
013237
|
Kinh
|
10/05/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
9
|
Nguyễn Đức
|
Thắng
|
013238
|
Kinh
|
21/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
10
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thanh
|
013239
|
Kinh
|
20/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
11
|
Bùi Phương
|
Thanh
|
013240
|
Kinh
|
09/03/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C4
|
12
|
Nguyễn Thị Thiên
|
Thanh
|
013241
|
Kinh
|
24/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
13
|
Trần Quốc
|
Thành
|
013242
|
Kinh
|
20/06/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
14
|
Hồ Thị Thanh
|
Thảo
|
013243
|
Kinh
|
23/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
15
|
Thái Thị Thanh
|
Thảo
|
013244
|
Kinh
|
07/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
16
|
Đỗ Thị Thu
|
Thảo
|
013245
|
Kinh
|
01/06/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
17
|
Bùi Thị Thu
|
Thảo
|
013246
|
Kinh
|
15/09/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
18
|
Nguyễn Văn
|
Thi
|
013247
|
Kinh
|
30/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
19
|
Dame Ka
|
Thi
|
013248
|
K' Ho
|
29/04/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
20
|
Huỳnh Tấn
|
Thiên
|
013249
|
Kinh
|
24/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
21
|
Nguyễn Đình Bảo
|
Thiên
|
013250
|
Kinh
|
09/09/2000
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
22
|
Trần Thị Kim
|
Thoa
|
013251
|
Kinh
|
21/06/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
23
|
Đỗ Thị Thanh
|
Thoa
|
013252
|
Kinh
|
13/07/2001
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
C9
|
24
|
Lê Thị Mỹ
|
Thơm
|
013253
|
Kinh
|
28/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
25
|
Trương Thị Hoài
|
Thu
|
013254
|
Kinh
|
11/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
26
|
Nguyễn Huỳnh Anh
|
Thư
|
013255
|
Kinh
|
05/07/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG : 11
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SBD
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Lê Anh
|
Thư
|
013256
|
Kinh
|
08/05/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
2
|
Huỳnh Thị Anh
|
Thư
|
013257
|
Kinh
|
01/05/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
3
|
Phạm Ánh
|
Thư
|
013258
|
Kinh
|
27/12/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
4
|
Võ Thị
|
Thư
|
013259
|
Kinh
|
04/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
5
|
Võ Nữ Anh
|
Thư
|
013260
|
Kinh
|
18/04/2001
|
Quảng Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
6
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
013261
|
Kinh
|
31/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
7
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Thuận
|
013262
|
Kinh
|
07/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
8
|
Lê Thị Hoài
|
Thương
|
013263
|
Kinh
|
02/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
9
|
Lê Hoàng Anh
|
Thương
|
013264
|
Kinh
|
09/04/2001
|
Phước Hòa
|
Bác Ái
|
C5
|
10
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thúy
|
013265
|
Kinh
|
16/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
11
|
Hồ Thị Kim
|
Thúy
|
013266
|
Kinh
|
26/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
12
|
Đỗ Thị Thu
|
Thúy
|
013267
|
Kinh
|
22/08/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
13
|
Võ Thị Kim
|
Thúy
|
013268
|
Kinh
|
13/03/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
14
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Thúy
|
013269
|
Kinh
|
30/07/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
15
|
Nguyễn Lê Hoàng Thy
|
Thy
|
013270
|
Kinh
|
04/09/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C3
|
16
|
Dame
Ri
|
Tiếm
|
013271
|
K' Ho
|
07/08/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
17
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Tiên
|
013272
|
Kinh
|
11/06/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
18
|
Nguyễn Văn
|
Tiên
|
013273
|
Kinh
|
15/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
19
|
Huỳnh Kim Bình
|
Tiến
|
013274
|
Kinh
|
28/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
20
|
Phan Trần
|
Tiến
|
013275
|
Kinh
|
23/07/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C3
|
21
|
Nguyễn Văn
|
Tiển
|
013276
|
Kinh
|
20/02/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
22
|
Trần Thanh
|
Tin
|
013277
|
Kinh
|
10/01/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
23
|
Nguyễn Trung
|
Tín
|
013278
|
Kinh
|
|
C, Trường
|
|
10C11
|
24
|
Trần Uy
|
Tín
|
013279
|
Kinh
|
23/08/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
25
|
Võ Minh Trọng
|
Tín
|
013280
|
Kinh
|
06/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
26
|
Lê Quang
|
Tín
|
013281
|
Kinh
|
17/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG : 12
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SBD
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Trần Lê Quốc
|
Toàn
|
013282
|
Kinh
|
25/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
2
|
Trần Thái
|
Toàn
|
013283
|
Kinh
|
14/03/2000
|
Mỹ Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
3
|
Phạm Thị Thanh
|
Trà
|
013284
|
Kinh
|
27/01/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
4
|
Đặng Thị Phương
|
Trà
|
013285
|
Kinh
|
05/05/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
5
|
Hồ Thị Thùy
|
Trâm
|
013286
|
Kinh
|
26/08/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
6
|
Bùi Nữ Hoàng
|
Trâm
|
013287
|
Kinh
|
23/11/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
7
|
Trần Thị Bảo
|
Trâm
|
013288
|
Kinh
|
19/02/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
8
|
Phạm Thị Như
|
Trâm
|
013289
|
Kinh
|
01/03/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
9
|
Trần Thị Ái
|
Trâm
|
013290
|
Kinh
|
21/07/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
10
|
Đinh Ngọc Bảo
|
Trân
|
013291
|
Kinh
|
21/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
11
|
Lý Phương Ngọc
|
Trân
|
013292
|
Kinh
|
27/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
12
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trân
|
013293
|
Kinh
|
28/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
13
|
Võ Ngọc Huyền
|
Trang
|
013294
|
Kinh
|
14/03/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
14
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
013295
|
Kinh
|
10/03/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
15
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Trang
|
013296
|
Kinh
|
06/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
16
|
Từ Thị Thu
|
Trang
|
013297
|
Kinh
|
25/09/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
17
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
013298
|
Kinh
|
13/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
18
|
Ngô Quyền
|
Trang
|
013299
|
Kinh
|
27/08/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
19
|
Hoàng Thị Huyền
|
Trang
|
013300
|
Kinh
|
09/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
20
|
Võ Thị Thu
|
Trang
|
013301
|
Kinh
|
19/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
21
|
Phan Võ Thiên
|
Triều
|
013302
|
Kinh
|
04/04/2001
|
Lương Sơn
|
Phù Mỹ
|
C4
|
22
|
Bùi Thị Tuyết
|
Trinh
|
013303
|
Kinh
|
01/04/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
23
|
Hoàng Nguyễn Hương
|
Trinh
|
013304
|
Kinh
|
04/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
24
|
Đậu Thị Tố
|
Trinh
|
013305
|
Kinh
|
21/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
25
|
Nguyễn Ngọc Tú
|
Trinh
|
013306
|
Kinh
|
23/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
26
|
Đinh Trọng
|
Trình
|
013307
|
Kinh
|
29/08/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG : 13
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SBD
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Đặng Thị
|
Trúc
|
013308
|
Kinh
|
13/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
2
|
Trương Thanh
|
Trúc
|
013309
|
Kinh
|
23/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
3
|
Phạm Thành
|
Trung
|
013310
|
Kinh
|
23/04/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
10C1
|
4
|
Võ Minh
|
Trường
|
013311
|
Kinh
|
09/02/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
5
|
Khổng Võ Bảo
|
Trường
|
013312
|
Kinh
|
13/11/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
6
|
Đầm Mạnh
|
Tuấn
|
013313
|
|
|
|
|
c7
|
7
|
Trần Lê Kim
|
Tuấn
|
013314
|
Kinh
|
25/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
8
|
Lê Thanh
|
Tuấn
|
013315
|
Kinh
|
10/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
9
|
Nguyễn Cảnh Thanh
|
Tùng
|
013316
|
Kinh
|
10/06/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
10
|
Nguyễn Đăng
|
Tùng
|
013317
|
Kinh
|
04/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
11
|
Trần Văn
|
Tường
|
013318
|
Kinh
|
09/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
12
|
Huỳnh Thị Diệu
|
Tuyền
|
013319
|
Kinh
|
17/09/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
13
|
Huỳnh Trần Lan
|
Tuyền
|
013320
|
Kinh
|
03/08/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
14
|
Bùi Thị Yến
|
Tuyết
|
013321
|
Kinh
|
15/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
15
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Tuyết
|
013322
|
Kinh
|
03/11/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
16
|
Chamalia Ya
|
Ty
|
013323
|
Raglai
|
15/11/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
17
|
Cao Thị
|
Út
|
013324
|
Raglai
|
05/05/2000
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
18
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Uyên
|
013325
|
Kinh
|
05/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
19
|
Nguyễn Hoài Phương
|
Uyên
|
013326
|
Kinh
|
15/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
20
|
Kră Jăn Kỳ
|
Uyên
|
013327
|
K' Ho
|
29/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
21
|
Ngô Thị Trúc
|
Uyên
|
013328
|
Kinh
|
07/06/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
22
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
Uyên
|
013329
|
Kinh
|
20/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
23
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Uyên
|
013330
|
Kinh
|
10/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
24
|
Võ Ngọc Phương
|
Uyên
|
013331
|
Kinh
|
08/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
25
|
Nguyễn Ngọc Kiều
|
Uyên
|
013332
|
Kinh
|
20/11/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
26
|
Tô Nữ Thảo
|
Uyên
|
013333
|
Kinh
|
09/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG : 14
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
SBD
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Thị Kỳ
|
Uyên
|
013334
|
Kinh
|
10/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Vân
|
013335
|
Kinh
|
15/07/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
3
|
Trần Như
|
Vàng
|
013336
|
Kinh
|
23/11/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
4
|
Huỳnh Thị Thúy
|
Vi
|
013337
|
Kinh
|
07/12/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
5
|
Nguyễn Đình
|
Vinh
|
013338
|
Kinh
|
19/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
6
|
Đoàn Thiện
|
Vũ
|
013339
|
Kinh
|
15/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
7
|
Nguyễn Minh
|
Vũ
|
013340
|
Kinh
|
04/05/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
8
|
Bùi Thanh
|
Vũ
|
013341
|
Kinh
|
07/01/2001
|
Phước Hòa
|
Bác Ái
|
C6
|
9
|
Trần Hồng Như Ái
|
Vy
|
013342
|
Kinh
|
20/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
10
|
Đào Ngọc Tường
|
Vy
|
013343
|
Kinh
|
27/10/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
11
|
Nguyễn Thị Ái
|
Vy
|
013344
|
Kinh
|
14/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
12
|
Nguyễn Thị
|
Vy
|
013345
|
Kinh
|
13/09/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
13
|
Võ Nhật
|
Vy
|
013346
|
Kinh
|
28/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
14
|
Nguyễn Hoàng Hạ
|
Vy
|
013347
|
Kinh
|
05/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
15
|
Nguyễn Thị Phương
|
Vy
|
013348
|
Kinh
|
05/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
16
|
Trần Thị Khánh
|
Vy
|
013349
|
Kinh
|
08/11/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
17
|
Trần Thị Tường
|
Vy
|
013350
|
Kinh
|
03/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
18
|
Chamalía Bích
|
Xi
|
013351
|
Raglai
|
29/07/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
19
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Xuân
|
013352
|
Kinh
|
24/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
20
|
Nguyễn Thị Mai
|
Xuân
|
013353
|
Kinh
|
03/06/2001
|
Mỹ Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
21
|
Trần Thị Kim
|
Yến
|
013354
|
Kinh
|
10/07/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
22
|
Hồ Ngọc Phi
|
Yến
|
013355
|
Kinh
|
27/08/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
23
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Yến
|
013356
|
Kinh
|
02/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
24
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Yến
|
013357
|
Kinh
|
25/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
25
|
Nguyễn Tiểu
|
Yến
|
013358
|
Kinh
|
17/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
26
|
Trần Thị Kim
|
Yến
|
013359
|
Kinh
|
16/06/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|