19-04-2023
Lễ tuyên dương học sinh đạt thành tích trong kỳ thi, cuộc thi Khoa học Kỹ thuật cấp quốc gia; Olympic truyền thống 30/4; Học sinh giỏi văn hóa, Khoa học Kỹ thuật cấp tỉnh năm học 2022 - 2023
Sáng ngày 19/4/2023, trường THPT chuyên Lê Quý Đôn tổ chức Lễ tuyên dương học sinh đạt thành tích trong kỳ thi, cuộc thi Khoa học Kỹ thuật cấp quốc gia; Olympic truyền thống 30/4; Học sinh giỏi văn hóa, Khoa học Kỹ thuật cấp tỉnh năm học 2022 - 2023.
I
. Về giáo viên:
Tuyên dương thầy Lê Văn Thắng đã đạt thành tích trong công tác bồi dưỡng học sinh đạt giải tại Cuộc thi KHKT cấp quốc gia dành cho học sinh cấp trung học năm học 2022-2023.
II. Về Học sinh:
- Học sinh đạt giải trong Cuộc thi Khoa học, kỹ thuậtcấp quốc gia dành cho học sinh cấp trung học năm học 2022-2023
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Tên dự án
|
1
|
Ngô Sĩ Hoàng An
Châu Lê Nhật Minh
|
11 A1
|
Giải Triển vọng
|
Thiết bị tập phục hồi chức năng cho bệnh nhân bị liệt chi trên
|
- 27
Học sinh đạt giải cuộc thi olmypic 30/4 lần thứ 27 tại thành phố Hồ Chí Minh
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Khối
|
Môn thi
|
LỚP
|
Đạt giải
|
1
|
Hồ Đinh Hoàng Hải
|
10
|
Vật lý
|
10 Toán
|
HCV
|
2
|
Lê Quang Nguyên Phúc
|
10
|
Tiếng Anh
|
10 Tiếng Anh
|
HCV
|
3
|
Phạm Quang Tiến
|
11
|
Vật lý
|
11 Lý
|
HCV
|
4
|
Trương Nhật Phát
|
11
|
Tin học
|
11 Toán
|
HCV
|
5
|
Lê Bùi Ngọc Hân
|
10
|
Văn
|
10 Văn
|
HCB
|
6
|
Đặng Thị Mỹ Hằng
|
10
|
Địa lý
|
10 Văn
|
HCB
|
7
|
Trần Xuân Hương
|
10
|
Toán
|
10 Toán
|
HCB
|
8
|
Tô Nhật Tiến
|
10
|
Toán
|
10 Toán
|
HCB
|
9
|
Võ Văn Đạt
|
10
|
Tin học
|
10 Toán Tin
|
HCB
|
10
|
Nguyễn Võ An Vi
|
11
|
Hoá học
|
11 Hoá
|
HCB
|
11
|
Lý Bảo Điền
|
11
|
Tiếng Anh
|
11 tiếng Anh
|
HCB
|
12
|
Nguyễn Cao Kỳ
|
11
|
Hoá học
|
11 Hoá
|
HCB
|
13
|
Nguyễn Trần Lê Tâm
|
11
|
Toán
|
11 Toán
|
HCB
|
14
|
Lê Minh Quang
|
10
|
Hoá học
|
10 Hoá
|
HCĐ
|
15
|
Trần Hà My
|
10
|
Sinh học
|
10 Sinh
|
HCĐ
|
16
|
Nguyễn Võ Phương Nguyên
|
10
|
Văn
|
10 Văn
|
HCĐ
|
17
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
10
|
Sinh học
|
10 Sinh
|
HCĐ
|
18
|
Nguyễn Cao Quốc Thắng
|
10
|
Tin học
|
10 Toán Tin
|
HCĐ
|
19
|
Nguyễn Phong Nhã
|
10
|
Tiếng Anh
|
10 Tiếng Anh
|
HCĐ
|
20
|
Nguyễn Gia Bảo
|
11
|
Hoá học
|
11 Hoá
|
HCĐ
|
21
|
Mai Ngọc Phương Uyên
|
11
|
Lịch sử
|
11 A1
|
HCĐ
|
22
|
Tô Quang Trường
|
11
|
Vật lý
|
11 Lý
|
HCĐ
|
23
|
Nguyễn Hồ Gia Bảo
|
11
|
Tiếng Anh
|
11 tiếng Anh
|
HCĐ
|
24
|
Lê Phan Trung Quốc
|
11
|
Tiếng Anh
|
11 tiếng Anh
|
HCĐ
|
25
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
11
|
Toán
|
11 Toán
|
HCĐ
|
26
|
Phạm Đăng Khiêm
|
11
|
Tin học
|
11 Toán Tin
|
HCĐ
|
27
|
Phùng Trần Cẩm Tú
|
11
|
Địa lý
|
11 Văn
|
HCĐ
|
- 150 Họcsinh đạt giải kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh năm học 2022-2023
STT
|
Họ tên
|
Môn
|
Lớp
|
Giải
|
1
|
Mai Ngọc Phương Uyên
|
Lịch Sử
|
11A1
|
Nhất
|
2
|
Trần Thị Tường Viên
|
Địa
|
12A1
|
Nhất
|
3
|
Nguyễn Sơn Phú
|
Toán
|
12T
|
Nhất
|
4
|
Lê Phan Trung Quốc
|
Tiếng Anh
|
11TA
|
Nhất
|
5
|
Lê Quang Nguyên Phúc
|
Tiếng Anh
|
10TA
|
Nhất
|
6
|
Nguyễn Hồ Gia Bảo
|
Tiếng Anh
|
11TA
|
Nhất
|
7
|
Lý Bảo Điền
|
Tiếng Anh
|
11TA
|
Nhất
|
8
|
Nguyễn Đăng Hiển
|
Tin Học
|
12T
|
Nhất
|
9
|
Phạm Quang Tiến
|
LÝ
|
11L
|
Nhất
|
10
|
Thái Hoài An
|
HÓA
|
12H
|
Nhất
|
11
|
Nguyễn Đức Trung
|
SINH
|
12S
|
Nhất
|
12
|
Trương Đặng Thanh Hà
|
Lịch Sử
|
11V
|
Nhì
|
13
|
Lê Đào Thảo Ly
|
Lịch Sử
|
11V
|
Nhì
|
14
|
Bùi Đức Việt
|
Lịch Sử
|
11A1
|
Nhì
|
15
|
Trương Thái An
|
Lịch Sử
|
11H
|
Nhì
|
16
|
Huỳnh Trà Gia Hân
|
Lịch Sử
|
11V
|
Nhì
|
17
|
Huỳnh Thị Yến Phụng
|
Ngữ Văn
|
11V
|
Nhì
|
18
|
Nguyễn Như Khải
|
Ngữ Văn
|
12V
|
Nhì
|
19
|
Phạm Khánh Ngọc
|
Ngữ Văn
|
11V
|
Nhì
|
20
|
Lê Bùi Ngọc Hân
|
Ngữ Văn
|
10V
|
Nhì
|
21
|
Nguyễn Hoàng Như Hiền
|
Ngữ Văn
|
11V
|
Nhì
|
22
|
Nguyễn Phan Đông Trúc
|
Địa
|
12V
|
Nhì
|
23
|
Đặng Thị Mỹ Hằng
|
Địa
|
10V
|
Nhì
|
24
|
Phùng Trần Cẩm Tú
|
Địa
|
11V
|
Nhì
|
25
|
Bùi Phạm Ngọc Linh
|
Địa
|
11A1
|
Nhì
|
26
|
Châu Đình Phúc
|
Toán
|
12A1
|
Nhì
|
27
|
Bùi Hữu Thân
|
Toán
|
12T
|
Nhì
|
28
|
Tô Nhật Tiến
|
Toán
|
10T
|
Nhì
|
29
|
Trần Hoài Minh
|
Toán
|
12T
|
Nhì
|
30
|
Trần Xuân Hương
|
Toán
|
10T
|
Nhì
|
31
|
Nguyễn Ngọc Khánh Linh
|
Tiếng Anh
|
12TA
|
Nhì
|
32
|
Nguyễn Vĩnh Khang
|
Tiếng Anh
|
12TA
|
Nhì
|
33
|
Nguyễn Phong Nhã
|
Tiếng Anh
|
10TA
|
Nhì
|
34
|
Hồ Minh Quân
|
Tiếng Anh
|
10TA
|
Nhì
|
35
|
Tạ Khải Hào
|
Tiếng Anh
|
11TA
|
Nhì
|
36
|
Nguyễn Phạm Thiên Thuỷ
|
Tiếng Anh
|
12TA
|
Nhì
|
37
|
Hồ Anh Quân
|
Tiếng Anh
|
10TA
|
Nhì
|
38
|
Lê Hoài Tuấn Khang
|
Tiếng Anh
|
11TA
|
Nhì
|
39
|
Nguyễn Phan Long
|
Tiếng Anh
|
11TA
|
Nhì
|
40
|
Trần Khả Doanh
|
Tiếng Anh
|
12TA
|
Nhì
|
41
|
Võ Trần Nam Phương
|
Tiếng Anh
|
11TA
|
Nhì
|
42
|
Hồ Ngọc Luật
|
Tin Học
|
12Tin
|
Nhì
|
43
|
Võ Lê Ngọc Thịnh
|
Tin Học
|
11T
|
Nhì
|
44
|
Phạm Bá Đạt
|
LÝ
|
12L
|
Nhì
|
45
|
Hồ Đinh Hoàng Hải
|
LÝ
|
10T
|
Nhì
|
46
|
Trần Tuấn Kiệt
|
LÝ
|
10L
|
Nhì
|
47
|
Dương Đỗ Quỳnh Trâm
|
LÝ
|
12L
|
Nhì
|
48
|
Lê Thị Tường Vy
|
LÝ
|
11L
|
Nhì
|
49
|
Trần Hoài Duy
|
LÝ
|
10L
|
Nhì
|
50
|
Tô Quang Trường
|
LÝ
|
11L
|
Nhì
|
51
|
Nguyễn Gia Bảo
|
HÓA
|
11H
|
Nhì
|
52
|
Nguyễn Cao Kỳ
|
HÓA
|
11H
|
Nhì
|
53
|
Võ Anh Điền
|
SINH
|
11TT
|
Nhì
|
54
|
Bạch Dương Thi
|
SINH
|
11S
|
Nhì
|
55
|
Trần Nhã Tuyết Nhung
|
SINH
|
11S
|
Nhì
|
56
|
Lê Nguyễn Tường Vân
|
SINH
|
11S
|
Nhì
|
57
|
Lê Minh Định
|
SINH
|
11H
|
Nhì
|
58
|
Trịnh Thảo Chi
|
SINH
|
10S
|
Nhì
|
59
|
Nguyễn Chí Bảo
|
Lịch Sử
|
12V
|
Ba
|
60
|
Nguyễn Hương Quỳnh
|
Lịch Sử
|
10TA
|
Ba
|
61
|
Trần Thanh Ngân
|
Lịch Sử
|
11L
|
Ba
|
62
|
Bùi Phạm Minh Quân
|
Lịch Sử
|
10V
|
Ba
|
63
|
Nguyễn Phương Uyên
|
Lịch Sử
|
11V
|
Ba
|
64
|
Cao Minh Hoàng
|
Lịch Sử
|
10TA
|
Ba
|
65
|
Trần Hữu Tú Văn
|
Lịch Sử
|
12V
|
Ba
|
66
|
Bùi Thị Xuân Thanh
|
Lịch Sử
|
10V
|
Ba
|
67
|
Nguyễn Hoàng Bích Hân
|
Ngữ Văn
|
11V
|
Ba
|
68
|
Nguyễn Minh Thư
|
Ngữ Văn
|
10V
|
Ba
|
69
|
Nguyễn Trần Kim Thy
|
Ngữ Văn
|
10V
|
Ba
|
70
|
Trần Thị Thu Hiền
|
Ngữ Văn
|
11TA
|
Ba
|
71
|
Nguyễn Võ Phương Nguyên
|
Ngữ Văn
|
10V
|
Ba
|
72
|
Nguyễn Tú Minh Khuê
|
Ngữ Văn
|
10V
|
Ba
|
73
|
Nguyễn Phúc Minh
|
Ngữ Văn
|
10V
|
Ba
|
74
|
Nguyễn Đỗ Uyên Hương
|
Ngữ Văn
|
12V
|
Ba
|
75
|
Ngô Thành An
|
Ngữ Văn
|
10V
|
Ba
|
76
|
Võ Ngọc Thục Đoan
|
Ngữ Văn
|
11V
|
Ba
|
77
|
Phạm Lê Thanh Thảo
|
Ngữ Văn
|
12V
|
Ba
|
78
|
Huỳnh Chí Trung
|
Ngữ Văn
|
11V
|
Ba
|
79
|
Lê Song Nam Giao
|
Ngữ Văn
|
10V
|
Ba
|
80
|
Nguyễn Hiền Diệu
|
Ngữ Văn
|
10V
|
Ba
|
81
|
Điền Hòa Khương
|
Địa
|
11H
|
Ba
|
82
|
Nguyễn Quý Nghĩa
|
Địa
|
10Đ
|
Ba
|
83
|
Lý Uyển Nhi
|
Địa
|
10Đ
|
Ba
|
84
|
Khu Khánh Linh
|
Địa
|
11V
|
Ba
|
85
|
Trương Nguyễn Thiên Phú
|
Địa
|
10Đ
|
Ba
|
86
|
Ngô Hoàng Ngân Giang
|
Địa
|
11V
|
Ba
|
87
|
Nguyễn Trúc Hiểu Phương
|
Địa
|
11V
|
Ba
|
88
|
Lê Trọng Hiếu
|
Toán
|
10T
|
Ba
|
89
|
Lê Nguyễn Minh Khôi
|
Toán
|
10T
|
Ba
|
90
|
Nguyễn Trương Hoàng Mai
|
Toán
|
10T
|
Ba
|
91
|
Nguyễn Lê Quốc Trọng
|
Toán
|
10TT
|
Ba
|
92
|
Nguyễn Đức Sơn Trường
|
Toán
|
11T
|
Ba
|
93
|
Đỗ Hoài Vy
|
Toán
|
10T
|
Ba
|
94
|
Nguyễn Đức Hùng
|
Toán
|
10T
|
Ba
|
95
|
Lê Nguyễn Anh Khoa
|
Toán
|
10T
|
Ba
|
96
|
Võ Đức Anh
|
Toán
|
10T
|
Ba
|
97
|
Lê Thị Ngọc Mẫn
|
Toán
|
10T
|
Ba
|
98
|
Lê Nhật Minh
|
Toán
|
10T
|
Ba
|
99
|
Huỳnh Chơn Thành Nhân
|
Tiếng Anh
|
12TA
|
Ba
|
100
|
Vũ Hoàng Sang
|
Tiếng Anh
|
11TA
|
Ba
|
101
|
Hồ Hiểu Minh
|
Tiếng Anh
|
10TA
|
Ba
|
102
|
Huỳnh Gia Huy
|
Tiếng Anh
|
10TA
|
Ba
|
103
|
Hồ Quỳnh Anh
|
Tiếng Anh
|
10TA
|
Ba
|
104
|
Nguyễn Anh Thy
|
Tiếng Anh
|
12TA
|
Ba
|
105
|
Đàng Nữ Nhật Vy
|
Tiếng Anh
|
11TA
|
Ba
|
106
|
Tô Ứng Thiên
|
Tiếng Anh
|
11TA
|
Ba
|
107
|
Phạm Anh Quân
|
Tiếng Anh
|
12TA
|
Ba
|
108
|
Phạm Minh Quang
|
Tiếng Anh
|
11TA
|
Ba
|
109
|
Dương Thị Thu Thảo
|
Tiếng Anh
|
11TA
|
Ba
|
110
|
Nguyễn Gia Minh
|
Tiếng Anh
|
11TA
|
Ba
|
111
|
Lương Thảo Nguyên
|
Tiếng Anh
|
10TA
|
Ba
|
112
|
Nguyễn Đình Tân
|
Tiếng Anh
|
12TA
|
Ba
|
113
|
Trương Viết Thuận An
|
Tiếng Anh
|
11TA
|
Ba
|
114
|
Thái Ngọc Đoan
|
Tiếng Anh
|
10TA
|
Ba
|
115
|
Nguyễn Phù Hoàng Yến
|
Tiếng Anh
|
11TA
|
Ba
|
116
|
Nguyễn Phan Thảo Nguyên
|
Tiếng Anh
|
11TA
|
Ba
|
117
|
Lê Huỳnh Phương Như
|
Tiếng Anh
|
10TA
|
Ba
|
118
|
Trương Nhật Phát
|
Tin Học
|
11T
|
Ba
|
119
|
Đỗ Duy Đông
|
Tin Học
|
12Tin
|
Ba
|
120
|
Phạm Đăng Khiêm
|
Tin Học
|
11TT
|
Ba
|
121
|
Vũ Thị Thu Hường
|
Tin Học
|
10T
|
Ba
|
122
|
Trần Duy Đạt
|
Tin Học
|
11TT
|
Ba
|
123
|
Nguyễn Cao Quốc Thắng
|
Tin Học
|
10TT
|
Ba
|
124
|
Lê Nam Khánh
|
Tin Học
|
10TA
|
Ba
|
125
|
Bùi Nguyễn Thanh Thảo
|
Tin Học
|
11TT
|
Ba
|
126
|
Trần Văn Nhân
|
Tin Học
|
11TA
|
Ba
|
127
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
LÝ
|
12L
|
Ba
|
128
|
Nguyễn Trọng Phan Nhật
|
LÝ
|
11L
|
Ba
|
129
|
Quảng Thành Nguyên Phúc
|
LÝ
|
10L
|
Ba
|
130
|
Nguyễn Nhật Thành
|
LÝ
|
11L
|
Ba
|
131
|
Lê Hoàng Ninh
|
LÝ
|
12L
|
Ba
|
132
|
Hà Kiều Trinh
|
LÝ
|
10L
|
Ba
|
133
|
Trần Vũ Như Ngọc
|
LÝ
|
11L
|
Ba
|
134
|
Đinh Nguyễn Minh Khuê
|
LÝ
|
11L
|
Ba
|
135
|
Phạm Minh Tuấn
|
HÓA
|
12H
|
Ba
|
136
|
Lê Minh Quang
|
HÓA
|
10H
|
Ba
|
137
|
Nguyễn Quang Hưng
|
HÓA
|
10H
|
Ba
|
138
|
Khưu Nguyễn Tuấn Khang
|
HÓA
|
10H
|
Ba
|
139
|
Huỳnh Phan Anh Khôi
|
HÓA
|
11H
|
Ba
|
140
|
Nguyễn Anh Hào
|
HÓA
|
10H
|
Ba
|
141
|
Nguyễn Võ An Vi
|
HÓA
|
11H
|
Ba
|
142
|
Trương Thành Vinh
|
HÓA
|
10H
|
Ba
|
143
|
Lê Nhật Minh Thư
|
HÓA
|
12H
|
Ba
|
144
|
Trần Đức Hiệp
|
HÓA
|
10H
|
Ba
|
145
|
Lâm Thị Kim Thì
|
HÓA
|
10H
|
Ba
|
146
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
SINH
|
10S
|
Ba
|
147
|
Lưu Chí Nguyên
|
SINH
|
12A1
|
Ba
|
148
|
Đoàn Võ Hồng Hạnh
|
SINH
|
11A1
|
Ba
|
149
|
Trần Hà My
|
SINH
|
10S
|
Ba
|
150
|
Phạm Thị Ngọc Anh
|
SINH
|
10S
|
Ba
|
- Học sinh đạt giải Cuộc thi khoa học, kỹ thuật học sinh trung học cấp tỉnh năm học 2022-2023
TT
|
Tên dự án
|
Lĩnh vực
|
Tác giả,
|
đồng tác giả
|
1
|
Thiết bị tập phục hồi chức năng cho bệnh nhân bị liệt chi trên
|
Kỹ thuật Y sinh
|
1. Ngô Sĩ Hoàng An
|
2. Châu Lê Nhật Minh
|
2
|
Sử dụng Gương cầu để cải tiến máy nước nóng năng lượng mặt trời
|
Năng lượng vật lý
|
Trần Nguyễn Quang Trực
|
3
|
Mô hình máy sơn vạch đường tự động
|
Kỹ thuật cơ khí
|
1. Nguyễn Nam Cường
|
2. Hồ Thanh Hoài Nhân
|
4
|
Nghiên cứu chế tạo Gel trị mụn từ lá đu đủ và trầu không
|
Y sinh và Khoa học sức khỏe
|
1. Phạm Thị Ngọc Anh
|
2. Trần Mai Hoàng Anh
|
5
|
Thiết kế và chế tạo mô hình robot cắt tỉa viền cây theo khuôn tự động
|
Rô bốt và máy thông minh
|
1. Trần Nguyễn Phương Như
|
2. Lý Hữu Nhật Huy
|
6
|
Kỹ năng quản lý thời gian trong hoạt động học tập của học sinh THPT trên địa bàn TP. Phan Rang – Tháp Chàm
|
Khoa học xã hội hành vi
|
1. Võ Thị Lê Linh
|
2. Nguyễn Như Khải
|
Một số hình ảnh: