Danh sách phòng thi khối 10- Kiểm tra môn tiếng Anh ngày 4/3/2017
01-03-2017
TRƯỜNG THPT TRƯỜNG CHINH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 10- KIỂM TRA MÔN TIẾNG ANH
|
|
|
|
NĂM HỌC 2016 - 2017
|
|
|
|
PHÒNG : 01
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
GT
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Trần Quốc
|
An
|
Nam
|
Kinh
|
12/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
2
|
Dương Thị Mỹ
|
An
|
Nữ
|
Kinh
|
|
|
chuyển đến
|
C4
|
3
|
Lê Thị Lan
|
Anh
|
Nữ
|
Kinh
|
20/03/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
4
|
Huỳnh Thị Minh
|
Anh
|
Nữ
|
Kinh
|
10/10/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
5
|
Võ Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
Kinh
|
16/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
6
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
Anh
|
Nam
|
Kinh
|
03/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
7
|
Lâm Thị Hoàng
|
Anh
|
Nữ
|
Nùng
|
23/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
8
|
Trương Lê Quỳnh
|
Anh
|
Nữ
|
Kinh
|
05/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
9
|
Đặng Thị Hoàng
|
Anh
|
Nữ
|
Kinh
|
11/03/2001
|
Phước Hòa
|
Bác Ái
|
C6
|
10
|
Nguyễn Đức
|
Anh
|
Nam
|
Kinh
|
05/11/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
11
|
Trần Thị
|
Anh
|
Nữ
|
Kinh
|
18/02/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
12
|
Trần Phan Chí
|
Bảo
|
Nam
|
Kinh
|
25/03/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
13
|
Trần Nguyễn Phúc
|
Bảo
|
Nam
|
Kinh
|
04/11/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
14
|
Nguyễn Gia
|
Bảo
|
Nam
|
Kinh
|
14/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
15
|
Trần Chung Đức
|
Bảo
|
Nam
|
Kinh
|
13/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
16
|
Phan Thái
|
Bảo
|
Nam
|
Kinh
|
13/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
17
|
Nguyễn Huỳnh Đăng
|
Bảo
|
Nam
|
Kinh
|
09/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
18
|
Trịnh Thị
|
Bình
|
Nữ
|
Kinh
|
16/09/2001
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
C7
|
19
|
Nguyễn Hữu
|
Chấn
|
Nam
|
Kinh
|
01/08/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
20
|
Sohao Ka
|
Châu
|
Nữ
|
K' Ho
|
21/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
21
|
Võ Thị Minh
|
Chi
|
Nữ
|
Kinh
|
|
|
chuyển đến
|
C2
|
22
|
Nguyễn Thị Linh
|
Chi
|
Nữ
|
Kinh
|
27/06/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
23
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Chi
|
Nữ
|
Kinh
|
22/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
24
|
Phạm Quốc
|
Chí
|
Nam
|
Kinh
|
26/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
25
|
Phạm Kinh
|
Chinh
|
Nam
|
Kinh
|
08/09/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
PHÒNG : 02
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
GT
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Cil Pam Minh
|
Chu
|
Nam
|
K' Ho
|
01/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
2
|
Nguyễn Văn
|
Chương
|
Nam
|
Kinh
|
28/09/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
3
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Cúc
|
Nữ
|
Kinh
|
28/02/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
4
|
Trần Quốc
|
Cường
|
Nam
|
Kinh
|
06/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
5
|
Nguyễn Tấn
|
Cường
|
Nam
|
Kinh
|
16/03/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
6
|
Lưu Quốc
|
Cường
|
Nam
|
Kinh
|
03/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
7
|
Dame
Ri
|
Diễm
|
Nữ
|
K' Ho
|
27/07/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
8
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Dung
|
Nữ
|
Kinh
|
18/03/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
9
|
Huỳnh Quốc
|
Dũng
|
Nam
|
Kinh
|
18/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
10
|
Nguyễn Phi
|
Dũng
|
Nam
|
Kinh
|
18/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
11
|
Khổng Bảo
|
Duy
|
Nam
|
Kinh
|
10/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
12
|
Nguyễn Quốc Bảo
|
Duy
|
Nam
|
Kinh
|
17/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
13
|
Võ Thị Thúy
|
Duyên
|
Nữ
|
Kinh
|
10/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
14
|
Nghiêm Thị Thanh
|
Duyên
|
Nữ
|
Kinh
|
10/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
15
|
Nguyễn Ngọc Cát
|
Duyên
|
Nữ
|
Kinh
|
18/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
16
|
Nguyễn Thị Như
|
Duyên
|
Nữ
|
Kinh
|
26/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
17
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
Duyên
|
Nữ
|
Kinh
|
04/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
18
|
Võ Thành Hữu
|
Đang
|
Nam
|
Kinh
|
11/10/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
19
|
Huỳnh Tấn
|
Đạt
|
Nam
|
Kinh
|
14/12/2000
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C2
|
20
|
Lê Tấn
|
Đạt
|
Nam
|
Kinh
|
20/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
21
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
Nam
|
Kinh
|
23/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
22
|
Pi Năng Thành
|
Đạt
|
Nam
|
K' Ho
|
24/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
23
|
Đặng Thị Như
|
Điệp
|
Nữ
|
Kinh
|
19/11/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
24
|
Nguyễn Ngọc
|
Đình
|
Nam
|
Kinh
|
08/06/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
25
|
Phing Ka
|
Đôi
|
Nữ
|
K' Ho
|
27/12/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10c1
|
PHÒNG : 03
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
GT
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Dà Dzu Ha Trung
|
Đông
|
Nam
|
K' Ho
|
20/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
2
|
Phạm Đoàn Quang
|
Đức
|
Nam
|
Kinh
|
15/10/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
3
|
Phạm Hoàng
|
Đức
|
Nam
|
Kinh
|
31/08/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
4
|
Nguyễn Việt
|
Đức
|
Nam
|
Kinh
|
07/06/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
5
|
Phan Việt
|
Đức
|
Nam
|
Kinh
|
17/09/2000
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
6
|
Trần Thị
|
Giang
|
Nữ
|
Kinh
|
20/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
7
|
Trần Thị Cẩm
|
Giang
|
Nữ
|
Kinh
|
23/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
8
|
Nguyễn Quỳnh
|
Giao
|
Nữ
|
Kinh
|
08/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
9
|
Phạm Thị Ngân
|
Hà
|
Nữ
|
Kinh
|
17/11/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
10
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hà
|
Nữ
|
Kinh
|
02/03/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
11
|
Nguyễn Duy
|
Hải
|
Nam
|
Kinh
|
07/11/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
12
|
Nguyễn Triệu
|
Hải
|
Nam
|
Kinh
|
04/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
13
|
Vũ Thị Ngọc
|
Hải
|
Nữ
|
Kinh
|
10/08/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
14
|
Nguyễn Minh
|
Hải
|
Nam
|
Kinh
|
15/06/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
15
|
Hồ Thị Phượng
|
Hằng
|
Nữ
|
Kinh
|
17/05/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C7
|
16
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hạnh
|
Nữ
|
Kinh
|
20/02/2001
|
Mỹ Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
17
|
Nguyễn Nhật
|
Hào
|
Nam
|
Kinh
|
10/12/2001
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
10c10
|
18
|
Nguyễn Mạnh
|
Hào
|
Nam
|
Kinh
|
23/09/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C3
|
19
|
Nguyễn Đoàn Thiện
|
Hảo
|
Nam
|
Kinh
|
26/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
20
|
Lê Trung
|
Hậu
|
Nam
|
Kinh
|
15/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
21
|
Trần Phúc
|
Hậu
|
Nam
|
Kinh
|
22/05/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
22
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
Kinh
|
21/06/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
23
|
Nguyễn Võ Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
Kinh
|
12/11/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
24
|
Nguyễn Vũ Minh
|
Hiệp
|
Nam
|
Kinh
|
19/11/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
25
|
Phạm Hoàng
|
Hiệp
|
Nam
|
Kinh
|
19/02/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
PHÒNG : 04
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
GT
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
Nữ
|
Kinh
|
15/06/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
2
|
Đặng Hải
|
Hiếu
|
Nam
|
Kinh
|
25/02/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
3
|
Lê Thị Diễm
|
Hoa
|
Nữ
|
Kinh
|
09/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
4
|
Nguyễn Thị Mai
|
Hoa
|
Nữ
|
Kinh
|
10/12/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
5
|
Kră Jăn Mơ
|
Hoa
|
Nữ
|
Raglai
|
17/05/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
6
|
Nguyễn Lê Diệu
|
Hòa
|
Nữ
|
Kinh
|
26/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
7
|
Lê Thị Thu
|
Hoài
|
Nữ
|
Kinh
|
15/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
8
|
Nguyễn Văn
|
Hoài
|
Nam
|
Kinh
|
03/03/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
9
|
Trần Văn
|
Hoàn
|
Nam
|
Kinh
|
03/10/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
10
|
Nguyễn Vũ Ngọc
|
Hoàn
|
Nam
|
Kinh
|
19/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
11
|
Lê Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
Nam
|
Kinh
|
08/06/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
12
|
Đỗ Mạnh
|
Hoàng
|
Nam
|
Kinh
|
21/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
13
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
Nam
|
Kinh
|
18/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
14
|
Lê Nguyễn Xuân
|
Hoàng
|
Nam
|
Kinh
|
04/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C11
|
15
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Hồng
|
Nữ
|
Kinh
|
29/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
16
|
Trần Thị Mỹ
|
Huệ
|
Nữ
|
Kinh
|
01/11/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
17
|
Đặng Thanh
|
Huệ
|
Nữ
|
Kinh
|
04/12/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
18
|
Nguyễn Quốc
|
Hùng
|
Nam
|
Kinh
|
06/08/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
19
|
Võ Thị Kim
|
Hương
|
Nữ
|
Kinh
|
06/12/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
20
|
Trần Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
Kinh
|
26/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
21
|
Phan Thị Kim
|
Hương
|
Nữ
|
Kinh
|
08/05/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
22
|
Trương Công
|
Hữu
|
Nam
|
Kinh
|
07/12/2000
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
23
|
Nguyễn Thanh
|
Huy
|
Nam
|
Kinh
|
01/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
24
|
Huỳnh Quốc
|
Huy
|
Nam
|
Kinh
|
30/11/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
25
|
Nguyễn Đình
|
Huy
|
Nam
|
Kinh
|
16/07/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
PHÒNG : 05
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
GT
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Tấn
|
Huy
|
Nam
|
Kinh
|
09/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
2
|
Nguyễn Đức
|
Huy
|
Nam
|
Kinh
|
01/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
3
|
Lê Chánh
|
Huy
|
Nam
|
Kinh
|
21/02/2001
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
C3
|
4
|
Bùi Quốc
|
Huy
|
Nam
|
Kinh
|
28/06/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
5
|
Lê Gia
|
Huy
|
Nam
|
Kinh
|
03/11/2001
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
C6
|
6
|
Vũ Ngọc
|
Huy
|
Nam
|
Kinh
|
05/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
7
|
Đoàn Trọng
|
Huy
|
Nam
|
Kinh
|
03/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
8
|
Đoàn Nhật
|
Huy
|
Nam
|
Kinh
|
20/11/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
9
|
Võ Thị Mai
|
Huyền
|
Nữ
|
Kinh
|
18/05/2000
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
10
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Huyền
|
Nữ
|
Kinh
|
13/09/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
11
|
Nguyễn Lâm
|
Kha
|
Nam
|
Kinh
|
16/11/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
12
|
Lê Mai
|
Khoa
|
Nữ
|
Kinh
|
29/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
13
|
Lê Trọng
|
Khôi
|
Nam
|
Kinh
|
12/01/2000
|
Tân Sơn
|
Học lại
|
C3
|
14
|
Huỳnh Vĩnh
|
Khôi
|
Nam
|
Kinh
|
19/06/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
15
|
Lê Vũ
|
Kiên
|
Nam
|
Kinh
|
18/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
16
|
Bùi Văn
|
Lâm
|
Nam
|
Kinh
|
07/03/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
17
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
Nữ
|
Kinh
|
25/02/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
18
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
Nữ
|
Kinh
|
06/10/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
19
|
Huỳnh Thị Kim
|
Lan
|
Nữ
|
Kinh
|
08/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
20
|
Đinh Quốc
|
Lập
|
Nam
|
Kinh
|
23/06/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
21
|
Sông Ká
|
Lày
|
Nữ
|
Nùng
|
24/01/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
22
|
Trần Thị Mỹ
|
Lệ
|
Nữ
|
Kinh
|
15/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
23
|
Đặng Thị Mỹ
|
Lệ
|
Nữ
|
Kinh
|
08/12/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
24
|
Thị
|
Len
|
Nữ
|
Raglai
|
12/12/2000
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
25
|
Đoàn Thị Kim
|
Lên
|
Nữ
|
Kinh
|
16/05/2001
|
Tân Sơn
|
Hoài Nhơn
|
C4
|
PHÒNG : 06
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
GT
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Văn
|
Lênh
|
Nam
|
Kinh
|
12/03/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
2
|
Nguyễn Xuân
|
Lịch
|
Nam
|
Kinh
|
24/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
3
|
Nguyễn Ngọc Mai
|
Liên
|
Nữ
|
Kinh
|
06/12/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
4
|
Phù Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
Hoa
|
05/09/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
5
|
Trương Thị Thùy
|
Loan
|
Nữ
|
Kinh
|
21/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
6
|
Bùi Tấn
|
Lộc
|
Nam
|
Kinh
|
27/11/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
7
|
Hồ Phan
|
Long
|
Nam
|
Kinh
|
22/07/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
8
|
Lê Trịnh Thiên
|
Long
|
Nam
|
Kinh
|
21/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
9
|
Trịnh Phi
|
Long
|
Nam
|
Kinh
|
01/01/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C3
|
10
|
Huỳnh Quốc
|
Long
|
Nam
|
Kinh
|
29/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
11
|
Sohao Mơ
|
Lụa
|
Nữ
|
K' Ho
|
16/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
12
|
Nguyễn Nam
|
Luân
|
Nam
|
Kinh
|
17/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
13
|
Nguyễn Văn
|
Lực
|
Nam
|
Kinh
|
14/03/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
14
|
Đặng Mai
|
Ly
|
Nữ
|
Kinh
|
08/08/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
15
|
Pinăng Thị
|
Mai
|
Nữ
|
Raglai
|
15/07/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
16
|
Nguyễn Thị Bích
|
Mai
|
Nữ
|
Kinh
|
28/03/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
17
|
Lê Quang
|
Minh
|
Nam
|
Kinh
|
25/07/2000
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
C2
|
18
|
Huỳnh Nguyễn Ngọc
|
Minh
|
Nam
|
Kinh
|
01/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
19
|
Nguyễn Công
|
Minh
|
Nam
|
Kinh
|
23/08/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
20
|
Huỳnh Quốc
|
Minh
|
Nam
|
Kinh
|
29/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Phước
|
C7
|
21
|
Đặng Thị Chu
|
My
|
Nữ
|
Kinh
|
15/03/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
22
|
Đặng Trần Thuận
|
Nam
|
Nam
|
Kinh
|
29/12/2001
|
Hòa Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
23
|
Phan Hoài
|
Nam
|
Nam
|
Kinh
|
28/08/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C5
|
24
|
Lê Ngọc Phương
|
Nam
|
Nam
|
Kinh
|
07/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
25
|
Võ Thanh
|
Nam
|
Nam
|
Kinh
|
04/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
PHÒNG : 07
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
GT
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nga
|
Nữ
|
Kinh
|
05/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
2
|
Nguyễn Hoàng Thảo
|
Ngân
|
Nữ
|
Kinh
|
24/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
3
|
Đào Mai Kim
|
Ngân
|
Nữ
|
Kinh
|
10/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
4
|
Lý Võ Thanh
|
Ngân
|
Nữ
|
Kinh
|
07/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
5
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Ngân
|
Nữ
|
Kinh
|
01/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
6
|
Trần Văn
|
Ngân
|
Nam
|
Kinh
|
13/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
7
|
Đặng Thành
|
Nghĩa
|
Nam
|
Kinh
|
02/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
8
|
Võ Trọng
|
Nghĩa
|
Nam
|
Kinh
|
08/11/2000
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C6
|
9
|
Dương Bội
|
Ngọc
|
Nữ
|
Kinh
|
16/06/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
10
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
Nữ
|
Kinh
|
16/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
11
|
Lê Thị Tú
|
Ngọc
|
Nữ
|
Kinh
|
06/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
12
|
Huỳnh Thị Ánh
|
Nguyệt
|
Nữ
|
Kinh
|
30/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
13
|
Trần Thị Kim
|
Nhàn
|
Nữ
|
Kinh
|
24/09/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
14
|
Nguyễn Nguyên
|
Nhân
|
Nữ
|
Kinh
|
27/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
15
|
Nguyễn Minh
|
Nhật
|
Nam
|
Kinh
|
23/11/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
16
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nhi
|
Nữ
|
Kinh
|
19/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
17
|
Lưu Thị Ý
|
Nhi
|
Nữ
|
Kinh
|
20/12/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
18
|
Lê Huỳnh Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
Kinh
|
16/08/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
19
|
Lê Thị Ý
|
Nhi
|
Nữ
|
Kinh
|
27/10/2001
|
Quảng Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
20
|
Trần Thị Quỳnh
|
Nhi
|
Nữ
|
Kinh
|
01/12/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
21
|
Trần Ái Thúy
|
Nhi
|
Nữ
|
Kinh
|
09/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
22
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Nhi
|
Nữ
|
Kinh
|
21/05/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
23
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
Kinh
|
05/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
24
|
Nguyễn Hồng Ánh
|
Nhi
|
Nữ
|
Kinh
|
08/08/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
25
|
Nguyễn Ý
|
Nhi
|
Nữ
|
Kinh
|
26/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
26
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Nhi
|
Nữ
|
Kinh
|
29/05/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
PHÒNG : 08
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
GT
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Trần Thị Thanh
|
Nhị
|
Nữ
|
Kinh
|
25/12/2001
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
C6
|
2
|
Lê Nguyễn Hạ
|
Nhiên
|
Nữ
|
Kinh
|
23/07/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
3
|
Nguyễn Huỳnh
|
Nhu
|
Nam
|
Kinh
|
25/03/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
4
|
Nguyễn Nhật Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
Kinh
|
11/02/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
5
|
Trần Thị Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
Kinh
|
31/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
6
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
Kinh
|
05/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
7
|
Trần Nguyễn Thiên
|
Nhung
|
Nữ
|
Kinh
|
20/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
8
|
Đặng Thị Hồng
|
Nhung
|
Nữ
|
Kinh
|
19/09/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
9
|
Hồ Thị Cẩm
|
Nhung
|
Nữ
|
Kinh
|
30/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
10
|
Trần Mỹ Ngọc
|
Nhung
|
Nữ
|
Kinh
|
01/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
11
|
Mang Thị Lê
|
Nhung
|
Nữ
|
Raglai
|
21/01/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
12
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nữ
|
Nữ
|
Kinh
|
15/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
13
|
Trần Thị
|
Nữ
|
Nữ
|
Kinh
|
20/11/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
14
|
Hoàng
|
Oanh
|
Nữ
|
Kinh
|
26/06/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
15
|
Nguyễn Văn
|
Pháp
|
Nam
|
Kinh
|
03/01/2001
|
Mỹ Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
16
|
Nguyễn Kế Ngọc
|
Phát
|
Nam
|
Kinh
|
31/05/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
17
|
Cao Xuân
|
Phi
|
Nam
|
Kinh
|
07/12/2000
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
18
|
Lê Hải
|
Phi
|
Nam
|
Kinh
|
19/06/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
19
|
Lê Đức
|
Phong
|
Nam
|
Kinh
|
27/05/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
20
|
Phan Thế
|
Phúc
|
Nam
|
Kinh
|
31/07/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
21
|
Huỳnh Kim
|
Phụng
|
Nữ
|
Kinh
|
07/05/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
22
|
Nguyễn Thảo Uyên
|
Phương
|
Nữ
|
Kinh
|
01/05/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
23
|
Phing Ka
|
Phương
|
Nữ
|
Raglai
|
02/01/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
24
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Phương
|
Nữ
|
Kinh
|
16/10/2000
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
25
|
Ngô Thị Chi
|
Phương
|
Nữ
|
Kinh
|
04/02/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
26
|
Trần Thị Xuân
|
Phương
|
Nữ
|
Kinh
|
19/06/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
PHÒNG :09
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
GT
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Duy
|
Phương
|
Nam
|
Kinh
|
15/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
2
|
Tạ Hoàng Kim
|
Phượng
|
Nữ
|
Kinh
|
10/11/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
3
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
Nữ
|
Kinh
|
13/11/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
4
|
Trần Minh
|
Quân
|
Nam
|
Kinh
|
18/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
5
|
Dương Đình
|
Quân
|
Nam
|
Kinh
|
11/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
6
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Quân
|
Nam
|
Kinh
|
08/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
7
|
Lê Minh
|
Quang
|
Nam
|
Kinh
|
17/12/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
8
|
Vũ Văn
|
Quế
|
Nam
|
Kinh
|
08/07/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
9
|
Phan Nguyễn Thúy
|
Qui
|
Nữ
|
Kinh
|
27/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
10
|
Phan Tấn
|
Quốc
|
Nam
|
Kinh
|
20/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
11
|
Đặng Đức
|
Quý
|
Nam
|
Kinh
|
01/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
12
|
Bùi Nhân
|
Quý
|
Nam
|
Kinh
|
23/08/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
13
|
Dương Tố
|
Quyên
|
Nữ
|
Tày
|
05/03/2001
|
|
Chuyển đến
|
C5
|
14
|
Nguyễn Ngọc
|
Quyền
|
Nam
|
Kinh
|
24/11/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
15
|
Phạm Thị Diễm
|
Quỳnh
|
Nữ
|
Kinh
|
19/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
16
|
Ngô Thị Tú
|
Quỳnh
|
Nữ
|
Kinh
|
19/07/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
17
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Quỳnh
|
Nữ
|
Kinh
|
11/12/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
18
|
Trần Thị Như
|
Quỳnh
|
Nữ
|
Kinh
|
27/09/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C3
|
19
|
Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
Nữ
|
Kinh
|
20/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
20
|
Lê Nguyệt Châu
|
Sa
|
Nữ
|
Kinh
|
14/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
21
|
Phing Ka
|
Sanh
|
Nữ
|
K' Ho
|
27/12/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
22
|
Nguyễn Mạnh
|
Sơn
|
Nam
|
Kinh
|
16/05/2001
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
C2
|
23
|
Nguyễn Văn
|
Sơn
|
Nam
|
Kinh
|
14/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
24
|
Võ Ngọc
|
Sơn
|
Nam
|
Kinh
|
15/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
25
|
Nguyễn Thị Thu
|
Sương
|
Nữ
|
Kinh
|
28/10/2001
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
10C1
|
26
|
Đỗ Thị Thu
|
Sương
|
Nữ
|
Kinh
|
03/12/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
PHÒNG : 10
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
GT
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Phạm Tú
|
Tài
|
Nam
|
Kinh
|
02/09/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
2
|
Nguyễn Lê Tấn
|
Tài
|
Nam
|
Kinh
|
16/10/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
3
|
Nguyễn Minh
|
Tài
|
Nam
|
Kinh
|
21/08/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
4
|
Nguyễn Trần Minh
|
Tâm
|
Nữ
|
Kinh
|
20/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
5
|
Lê Huỳnh Thanh
|
Tâm
|
Nữ
|
Kinh
|
18/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
6
|
Võ Trần Ngọc
|
Tấn
|
Nam
|
Kinh
|
04/12/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
7
|
Nguyễn Thị
|
Thắm
|
Nữ
|
Kinh
|
16/11/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
8
|
Trần Thị Hồng
|
Thắm
|
Nữ
|
Kinh
|
17/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
9
|
Đinh Hoàng
|
Thắng
|
Nam
|
Kinh
|
10/05/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
10
|
Nguyễn Đức
|
Thắng
|
Nam
|
Kinh
|
21/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
11
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thanh
|
Nữ
|
Kinh
|
20/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
12
|
Bùi Phương
|
Thanh
|
Nữ
|
Kinh
|
09/03/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C4
|
13
|
Nguyễn Thị Thiên
|
Thanh
|
Nữ
|
Kinh
|
24/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
14
|
Trần Quốc
|
Thành
|
Nam
|
Kinh
|
20/06/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
15
|
Hồ Thị Thanh
|
Thảo
|
Nữ
|
Kinh
|
23/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
16
|
Thái Thị Thanh
|
Thảo
|
Nữ
|
Kinh
|
07/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
17
|
Đỗ Thị Thu
|
Thảo
|
Nữ
|
Kinh
|
01/06/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
18
|
Bùi Thị Thu
|
Thảo
|
Nữ
|
Kinh
|
15/09/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
19
|
Nguyễn Văn
|
Thi
|
Nam
|
Kinh
|
30/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
20
|
Dame Ka
|
Thi
|
Nữ
|
K' Ho
|
29/04/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
21
|
Huỳnh Tấn
|
Thiên
|
Nam
|
Kinh
|
24/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
22
|
Nguyễn Đình Bảo
|
Thiên
|
Nam
|
Kinh
|
09/09/2000
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
23
|
Trần Thị Kim
|
Thoa
|
Nữ
|
Kinh
|
21/06/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
24
|
Đỗ Thị Thanh
|
Thoa
|
Nữ
|
Kinh
|
13/07/2001
|
Phước Bình
|
Bác Ái
|
C9
|
25
|
Lê Thị Mỹ
|
Thơm
|
Nữ
|
Kinh
|
28/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
26
|
Trương Thị Hoài
|
Thu
|
Nữ
|
Kinh
|
11/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
PHÒNG : 11
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
GT
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Huỳnh Anh
|
Thư
|
Nữ
|
Kinh
|
05/07/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
2
|
Lê Anh
|
Thư
|
Nữ
|
Kinh
|
08/05/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
3
|
Huỳnh Thị Anh
|
Thư
|
Nữ
|
Kinh
|
01/05/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
4
|
Phạm Ánh
|
Thư
|
Nữ
|
Kinh
|
27/12/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
5
|
Võ Thị
|
Thư
|
Nữ
|
Kinh
|
04/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
6
|
Võ Nữ Anh
|
Thư
|
Nữ
|
Kinh
|
18/04/2001
|
Quảng Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
7
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
Nữ
|
Kinh
|
31/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
8
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Thuận
|
Nữ
|
Kinh
|
07/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
9
|
Lê Thị Hoài
|
Thương
|
Nữ
|
Kinh
|
02/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
10
|
Lê Hoàng Anh
|
Thương
|
Nam
|
Kinh
|
09/04/2001
|
Phước Hòa
|
Bác Ái
|
C5
|
11
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thúy
|
Nữ
|
Kinh
|
16/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
12
|
Hồ Thị Kim
|
Thúy
|
Nữ
|
Kinh
|
26/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
13
|
Đỗ Thị Thu
|
Thúy
|
Nữ
|
Kinh
|
22/08/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
14
|
Võ Thị Kim
|
Thúy
|
Nữ
|
Kinh
|
13/03/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
15
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Thúy
|
Nữ
|
Kinh
|
30/07/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
16
|
Nguyễn Lê Hoàng Thy
|
Thy
|
Nữ
|
Kinh
|
04/09/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C3
|
17
|
Dame
Ri
|
Tiếm
|
Nữ
|
K' Ho
|
07/08/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
18
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Tiên
|
Nữ
|
Kinh
|
11/06/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
19
|
Nguyễn Văn
|
Tiên
|
Nam
|
Kinh
|
15/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
20
|
Huỳnh Kim Bình
|
Tiến
|
Nam
|
Kinh
|
28/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
21
|
Phan Trần
|
Tiến
|
Nam
|
Kinh
|
23/07/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
C3
|
22
|
Nguyễn Văn
|
Tiển
|
Nam
|
Kinh
|
20/02/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
23
|
Trần Thanh
|
Tin
|
Nam
|
Kinh
|
10/01/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
24
|
Nguyễn Trung
|
Tín
|
Nam
|
Kinh
|
|
C, Trường
|
|
10C11
|
25
|
Trần Uy
|
Tín
|
Nam
|
Kinh
|
23/08/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
26
|
Võ Minh Trọng
|
Tín
|
Nam
|
Kinh
|
06/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
PHÒNG : 12
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
GT
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Lê Quang
|
Tín
|
Nam
|
Kinh
|
17/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
2
|
Trần Lê Quốc
|
Toàn
|
Nam
|
Kinh
|
25/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
3
|
Trần Thái
|
Toàn
|
Nam
|
Kinh
|
14/03/2000
|
Mỹ Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
4
|
Phạm Thị Thanh
|
Trà
|
Nữ
|
Kinh
|
27/01/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
5
|
Đặng Thị Phương
|
Trà
|
Nữ
|
Kinh
|
05/05/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
6
|
Hồ Thị Thùy
|
Trâm
|
Nữ
|
Kinh
|
26/08/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
7
|
Bùi Nữ Hoàng
|
Trâm
|
Nữ
|
Kinh
|
23/11/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
8
|
Trần Thị Bảo
|
Trâm
|
Nữ
|
Kinh
|
19/02/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
9
|
Phạm Thị Như
|
Trâm
|
Nữ
|
Kinh
|
01/03/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
10
|
Trần Thị Ái
|
Trâm
|
Nữ
|
Kinh
|
21/07/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
11
|
Đinh Ngọc Bảo
|
Trân
|
Nữ
|
Kinh
|
21/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
12
|
Lý Phương Ngọc
|
Trân
|
Nữ
|
Kinh
|
27/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
13
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trân
|
Nữ
|
Kinh
|
28/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
14
|
Võ Ngọc Huyền
|
Trang
|
Nữ
|
Kinh
|
14/03/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
15
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
Nữ
|
Kinh
|
10/03/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
16
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Trang
|
Nữ
|
Kinh
|
06/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
17
|
Từ Thị Thu
|
Trang
|
Nữ
|
Kinh
|
25/09/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
18
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
Nữ
|
Kinh
|
13/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
19
|
Ngô Quyền
|
Trang
|
Nữ
|
Kinh
|
27/08/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
20
|
Hoàng Thị Huyền
|
Trang
|
Nữ
|
Kinh
|
09/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
21
|
Võ Thị Thu
|
Trang
|
Nữ
|
Kinh
|
19/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
22
|
Phan Võ Thiên
|
Triều
|
Nam
|
Kinh
|
04/04/2001
|
Lương Sơn
|
Phù Mỹ
|
C4
|
23
|
Bùi Thị Tuyết
|
Trinh
|
Nữ
|
Kinh
|
01/04/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
24
|
Hoàng Nguyễn Hương
|
Trinh
|
Nữ
|
Kinh
|
04/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
25
|
Đậu Thị Tố
|
Trinh
|
Nữ
|
Kinh
|
21/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
26
|
Nguyễn Ngọc Tú
|
Trinh
|
Nữ
|
Kinh
|
23/04/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
PHÒNG : 13
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
GT
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Đinh Trọng
|
Trình
|
Nam
|
Kinh
|
29/08/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
2
|
Đặng Thị
|
Trúc
|
Nữ
|
Kinh
|
13/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
3
|
Trương Thanh
|
Trúc
|
Nữ
|
Kinh
|
23/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
4
|
Phạm Thành
|
Trung
|
Nam
|
Kinh
|
23/04/2001
|
Phước Tiến
|
Bác Ái
|
10C1
|
5
|
Võ Minh
|
Trường
|
Nam
|
Kinh
|
09/02/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
6
|
Khổng Võ Bảo
|
Trường
|
Nam
|
Kinh
|
13/11/2000
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
7
|
Trần Lê Kim
|
Tuấn
|
Nam
|
Kinh
|
25/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
8
|
Lê Thanh
|
Tuấn
|
Nam
|
Kinh
|
10/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
9
|
Nguyễn Cảnh Thanh
|
Tùng
|
Nam
|
Kinh
|
10/06/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
10
|
Nguyễn Đăng
|
Tùng
|
Nam
|
Kinh
|
04/04/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
11
|
Trần Văn
|
Tường
|
Nam
|
Kinh
|
09/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
12
|
Huỳnh Thị Diệu
|
Tuyền
|
Nữ
|
Kinh
|
17/09/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
13
|
Huỳnh Trần Lan
|
Tuyền
|
Nữ
|
Kinh
|
03/08/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
14
|
Bùi Thị Yến
|
Tuyết
|
Nữ
|
Kinh
|
15/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
15
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Tuyết
|
Nữ
|
Kinh
|
03/11/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
16
|
Chamalia Ya
|
Ty
|
Nam
|
Raglai
|
15/11/2000
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
17
|
Cao Thị
|
Út
|
Nữ
|
Raglai
|
05/05/2000
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
18
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Uyên
|
Nữ
|
Kinh
|
05/04/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
19
|
Nguyễn Hoài Phương
|
Uyên
|
Nữ
|
Kinh
|
15/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
20
|
Kră Jăn Kỳ
|
Uyên
|
Nữ
|
K' Ho
|
29/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
21
|
Ngô Thị Trúc
|
Uyên
|
Nữ
|
Kinh
|
07/06/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C10
|
22
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
Uyên
|
Nữ
|
Kinh
|
20/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
23
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Uyên
|
Nữ
|
Kinh
|
10/10/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
24
|
Võ Ngọc Phương
|
Uyên
|
Nữ
|
Kinh
|
08/02/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
25
|
Nguyễn Ngọc Kiều
|
Uyên
|
Nữ
|
Kinh
|
20/11/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
26
|
Tô Nữ Thảo
|
Uyên
|
Nữ
|
Kinh
|
09/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
PHÒNG : 14
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
GT
|
DT
|
NGÀY SINH
|
XÃ
|
HUYỆN
|
LỚP
|
1
|
Nguyễn Thị Kỳ
|
Uyên
|
Nữ
|
Kinh
|
10/07/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C9
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Vân
|
Nữ
|
Kinh
|
15/07/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
3
|
Trần Như
|
Vàng
|
Nam
|
Kinh
|
23/11/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
4
|
Huỳnh Thị Thúy
|
Vi
|
Nữ
|
Kinh
|
07/12/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
5
|
Nguyễn Đình
|
Vinh
|
Nam
|
Kinh
|
19/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
6
|
Đoàn Thiện
|
Vũ
|
Nam
|
Kinh
|
15/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C4
|
7
|
Nguyễn Minh
|
Vũ
|
Nam
|
Kinh
|
04/05/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
8
|
Bùi Thanh
|
Vũ
|
Nam
|
Kinh
|
07/01/2001
|
Phước Hòa
|
Bác Ái
|
C6
|
9
|
Trần Hồng Như Ái
|
Vy
|
Nữ
|
Kinh
|
20/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
10
|
Đào Ngọc Tường
|
Vy
|
Nữ
|
Kinh
|
27/10/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C1
|
11
|
Nguyễn Thị Ái
|
Vy
|
Nữ
|
Kinh
|
14/02/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
12
|
Nguyễn Thị
|
Vy
|
Nữ
|
Kinh
|
13/09/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
13
|
Võ Nhật
|
Vy
|
Nữ
|
Kinh
|
28/05/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C3
|
14
|
Nguyễn Hoàng Hạ
|
Vy
|
Nữ
|
Kinh
|
05/10/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
15
|
Nguyễn Thị Phương
|
Vy
|
Nữ
|
Kinh
|
05/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C6
|
16
|
Trần Thị Khánh
|
Vy
|
Nữ
|
Kinh
|
08/11/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
17
|
Trần Thị Tường
|
Vy
|
Nữ
|
Kinh
|
03/01/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
18
|
Chamalía Bích
|
Xi
|
Nữ
|
Raglai
|
29/07/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
19
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Xuân
|
Nữ
|
Kinh
|
24/01/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
20
|
Nguyễn Thị Mai
|
Xuân
|
Nữ
|
Kinh
|
03/06/2001
|
Mỹ Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
21
|
Trần Thị Kim
|
Yến
|
Nữ
|
Kinh
|
10/07/2001
|
Lâm Sơn
|
Ninh Sơn
|
10C11
|
22
|
Hồ Ngọc Phi
|
Yến
|
Nữ
|
Kinh
|
27/08/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C2
|
23
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Yến
|
Nữ
|
Kinh
|
02/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
24
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Yến
|
Nữ
|
Kinh
|
25/03/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C5
|
25
|
Nguyễn Tiểu
|
Yến
|
Nữ
|
Kinh
|
17/09/2001
|
Tân Sơn
|
Ninh Sơn
|
C7
|
26
|
Trần Thị Kim
|
Yến
|
Nữ
|
Kinh
|
16/06/2001
|
Lương Sơn
|
Ninh Sơn
|
C8
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách gồm có 26 học sinh
|
|
Tân Sơn, ngày 01 tháng 3 năm 2017
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bùi Chí Cang
|
|