Đăng nhập
Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 72
  • Trong tuần: 243
  • Tất cả: 214719
Danh sách phòng thi khối 12 kiểm tra HK2 (2016-2017)

 

 

DANH SÁCH KHỐI 12-THI HỌC KÌ 2

 

 

 

NĂM HỌC 2016 - 2017

 

PHÒNG THI: 01

 

 

 

 

 

Stt

SBD

Họ  và tên

GT

Ngày sinh

Nơi ở

Ghi chú

1

130001

Lê Nguyễn Tri

Ân

Nam

27/05/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C5

2

130002

Cao Vân

Anh

Nữ

29/11/1999

Quảng Sơn - Ninh Sơn

12C4

3

130003

Trần Quốc

Anh

Nam

20/04/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C5

4

130004

Nghiêm Kỳ

Anh

Nam

11/01/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C6

5

130005

Tô Thị Minh

Anh

Nữ

28/11/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C7

6

130006

Đặng Văn

Anh

Nam

20/05/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C8

7

130007

Trần Ngọc

Ánh

Nam

09/09/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

8

130008

Trần Đại Quốc

Bảo

Nam

14/04/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C3

9

130009

Phùng Đình

Bảo

Nam

16/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C7

10

130010

Bùi Quốc

Bảo

Nam

03/08/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C8

11

130011

Võ Thị

Bình

Nữ

15/03/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C8

12

130012

Lê Khánh Bảo

Châu

Nữ

16/08/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C8

13

130013

Huỳnh Thị Mai

Chi

Nữ

08/12/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

14

130014

Từ Thị Mai

Chi

Nữ

19/04/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C3

15

130015

Phan Nguyễn Huyền

Chi

Nữ

29/08/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C7

16

130016

Nguyễn Vũ Mạnh

Cường

Nam

27/10/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C4

17

130017

Nguyễn Duy

Cường

Nam

14/12/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C6

18

130019

Đặng Vũ Hồng

Diệu

Nữ

13/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

19

130020

Hoàng Thị

Dịu

Nữ

 

 

12C6

20

130021

Trương Doanh

Doanh

Nữ

14/11/1999

Tân Sơn -Ninh Sơn

12C2

21

130024

Lê Phương Ngọc

Dung

Nữ

20/03/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C4

22

130025

Võ Thị Kim

Dung

Nữ

17/02/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C5

23

130026

Nguyễn Bích Ngọc

Dung

Nữ

10/06/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C7

24

130027

Mai Anh

Dũng

Nam

06/05/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C2

25

130028

Nguyễn Tiến

Dũng

Nam

21/09/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C3

 

 

 

 

 

 

 

 

PHÒNG THI: 02

 

 

 

 

 

Stt

SBD

Họ  và tên

GT

Ngày sinh

Nơi ở

Ghi chú

1

130029

Nguyễn Đức

Dương

Nam

03/03/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

2

130030

Trịnh Xuân

Dương

Nam

04/08/1999

Phước Tân Bác Ái

12C4

3

130031

Phạm Tấn

Dương

Nam

27/07/1999

Phước Bình Bác Ái

12C6

4

130032

Nguyễn Văn

Dương

Nam

04/08/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C6

5

130033

Lê Ngọc

Duy

Nam

09/04/1998

Tân Sơn -Ninh Sơn

12C2

6

130034

Võ Hoàng Lê

Duy

Nam

12/03/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

7

130035

Nguyễn Nhật

Duy

Nam

01/10/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C8

8

130036

Đoàn Thị Mỹ

Duyên

Nữ

21/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

9

130037

Nguyễn Thị Mỹ

Duyên

Nữ

28/10/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C2

10

130038

Lê Thị Mỹ

Duyên

Nữ

08/12/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C3

11

130039

Lê Thùy

Duyên

Nữ

02/09/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C7

12

130040

Tạ Thị Mỹ

Duyên

Nữ

09/10/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C8

13

130018

Tô Thành

Đạt

Nam

26/11/1999

Phước Tiến Bác Ái

12C7

14

130022

Lê Văn

Đức

Nam

19/12/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

15

130023

Nguyễn Toàn

Đức

Nam

21/08/1999

Quảng Sơn - Ninh Sơn

12C4

16

130041

Phạm Thị Hương

Giang

Nữ

23/01/1999

Phước Tiến Bác Ái

12C6

17

130042

Nguyễn Minh

Hải

Nam

 

 

12C2

18

130043

Hồ Tấn

Hải

Nam

19/09/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C3

19

130044

Trịnh Đình

Hải

Nam

13/12/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C8

20

130045

Nguyễn Thị Lệ

Hằng

Nữ

13/11/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

21

130046

Lê Thị Bích

Hằng

Nữ

01/04/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

22

130047

Võ  Thị Thủy

Hằng

Nữ

 

 

12C5

23

130048

Trần Thị Thúy

Hằng

Nữ

18/11/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C6

24

130049

Vũ Thị

Hằng

Nữ

14/08/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C7

25

130050

Đặng Thị Mỹ

Hạnh

Nữ

19/07/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C1

 

 

 

 

 

 

 

 

PHÒNG THI: 03

 

 

 

 

 

Stt

SBD

Họ  và tên

GT

Ngày sinh

Nơi ở

Ghi chú

1

130051

Cao Nguyễn Hồng

Hạnh

Nữ

30/07/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C2

2

130052

Nguyễn Văn

Hào

Nam

24/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C2

3

130053

Võ Nhật

Hào

Nam

22/09/1999

Mỹ Sơn - Ninh Sơn

12C7

4

130054

Nguyễn Văn

Hậu

Nam

11/04/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C2

5

130055

Hồ Thị Thu

Hiền

Nữ

09/12/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

6

130056

Trần Thị Mỹ

Hiền

Nữ

02/07/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C4

7

130057

Nguyễn Lê Minh

Hiển

Nữ

20/04/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C3

8

130058

Lê Minh

Hiếu

Nam

 

kp3

12C6

9

130059

Lê Đình

Hiếu

Nam

26/01/1999

Quảnh Sơn

12C7

10

130060

Võ Viết

Hiếu

Nam

14/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C8

11

130061

Đào Lê Quỳnh

Hoa

Nữ

01/04/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C2

12

130062

Phạm Thị

Hoa

Nữ

10/08/1997

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C2

13

130063

Trần Thị Mỹ

Hoa

Nữ

01/12/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C5

14

130064

Nguyễn Thị Minh

Hòa

Nữ

30/06/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C8

15

130065

Phan Thanh

Hoàng

Nam

08/10/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C1

16

130066

Lê Văn

Hoàng

Nam

19/12/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

17

130067

Phan Thanh

Hoàng

Nam

22/01/1999

Phước Tiến Bác Ái

12C7

18

130068

Trần Thị Thu

Hồng

Nữ

21/02/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C3

19

130069

Nguyễn Thị Huỳnh

Huệ

Nữ

10/08/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C5

20

130070

Ngô Viết

Hùng

Nam

12/12/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C8

21

130071

Bùi Thị Mai

Hương

Nữ

20/12/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C2

22

130072

Huỳnh Anh Quê

Hương

Nữ

22/02/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C5

23

130073

Huỳnh Vũ Đức

Huy

Nam

03/11/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C3

24

130074

Nguyễn Lê

Huy

Nam

08/08/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C3

25

130075

Nguyễn Quang

Huy

Nam

28/10/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

 

 

 

 

 

 

 

 

PHÒNG THI: 04

 

 

 

 

 

Stt

SBD

Họ  và tên

GT

Ngày sinh

Nơi ở

Ghi chú

1

130076

Nguyễn Nhật

Huy

Nam

10/02/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

2

130077

Phan Minh

Huy

Nam

17/12/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

3

130078

Sử Hà

Huy

Nam

11/07/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

4

130079

Nguyễn Khoa

Huy

Nam

21/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C6

5

130080

Ngô Nguyễn Phương

Huyền

Nữ

02/03/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

6

130081

Nguyễn Thanh

Huyền

Nữ

17/11/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

7

130082

Trần Thị Thanh

Huyền

Nữ

20/02/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C6

8

130083

Đặng Thị Kim

Huyền

Nữ

10/08/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C8

9

130084

Lê Thị Thu

Huyền

Nữ

24/01/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C8

10

130085

Nguyễn Thị Diệu

Huyền

Nữ

10/04/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C8

11

130086

Võ Thị Thúy

Huỳnh

Nữ

09/09/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C1

12

130087

Trần Lê Quốc

Khải

Nam

14/01/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C2

13

130088

Nguyễn Ngọc Kim

Khánh

Nữ

17/08/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C5

14

130089

Ngô Quốc

Khánh

Nam

18/12/1998

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C7

15

130090

Nguyễn Đăng

Khoa

Nam

24/03/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

16

130091

Võ Minh Đăng

Khoa

Nam

06/11/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

17

130092

Trịnh Quang

Khôi

Nam

10/12/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C1

18

130093

Nguyễn Lê Minh

Khuê

Nữ

26/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

19

130094

Trần Thị Kim

Khương

Nữ

22/10/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C6

20

130095

Trịnh Văn

Kiểm

Nam

21/12/1999

Mỹ Sơn - Ninh Sơn

12C3

21

130096

Lâm Tuấn

Kiệt

Nam

01/07/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

22

130097

Dương Trần Thế

Kỷ

Nam

10/07/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C2

23

130098

Nguyễn Trường

Lâm

Nam

17/04/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

24

130099

Nguyễn Thị

Lâm

Nữ

10/02/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C7

25

130100

Nguyễn Thị Nhật

Lệ

Nữ

06/01/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

 

 

 

 

 

 

 

 

PHÒNG THI: 05

 

 

 

 

 

Stt

SBD

Họ  và tên

GT

Ngày sinh

Nơi ở

Ghi chú

1

130101

Dương Thị Nhật

Lệ

Nữ

26/06/1999

Phước Tiến Bác Ái

12C3

2

130102

Nguyễn Phùng

Lệ

Nam

20/11/1998

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C3

3

130103

Nguyễn Thị Nhiệm

Lệ

Nữ

16/08/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C8

4

130104

Lý Thị Kim

Liên

Nữ

15/11/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C7

5

130105

Võ Thị

Liên

Nữ

09/04/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C7

6

130106

Phạm Thị Khánh

Linh

Nữ

06/01/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C3

7

130107

Trần Thị Thùy

Linh

Nữ

11/12/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C4

8

130108

Lê Hùng Vũ

Linh

Nam

29/04/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

9

130109

Nguyễn Hoàng Thanh

Linh

Nam

15/05/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

10

130110

Lê Quang

Linh

Nam

03/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

11

130111

Nguyễn Thị Kim

Loan

Nữ

02/10/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C7

12

130112

Phạm Văn

Lợi

Nam

03/09/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C7

13

130113

Lê Gia

Long

Nam

10/09/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

14

130114

Đỗ Hoài

Long

Nam

29/03/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C4

15

130115

Ngọ Văn

Long

Nam

14/06/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C7

16

130116

Sông Ká

Lùng

Nam

01/10/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C6

17

130117

Nguyễn Ngọc Trung

Lưu

Nam

07/03/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C5

18

130118

Nguyễn Duy

Mạnh

Nam

26/04/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

19

130119

Nguyễn Thị

May

Nữ

09/10/1998

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C6

20

130120

Võ Ngọc

Minh

Nam

21/04/1999

Phước Tiến Bác Ái

12C6

21

130121

Nguyễn Lê

Minh

Nam

25/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C8

22

130122

Cao Nguyễn Trà

My

Nữ

05/02/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

23

130123

Võ Trần Uyên

My

Nữ

15/07/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

24

130124

Lưu Trung

Nam

Nam

23/09/1999

Phước Thành Bác Ái

12C2

25

130125

Võ Thành

Nam

Nam

05/07/1999

Phước Tiến Bác Ái

12C3

 

 

 

 

 

 

 

 

PHÒNG THI: 06

 

 

 

 

 

Stt

SBD

Họ  và tên

GT

Ngày sinh

Nơi ở

Ghi chú

1

130126

Chế Vạn

Năng

Nam

 

 

12C3

2

130127

Nguyễn Thị

Nga

Nữ

21/10/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C7

3

130128

Nguyễn Đan

Ngọc

Nam

 

 

12C3

4

130129

Vi Tiểu

Ngọc

Nữ

30/08/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C5

5

130130

Đặng Thị Như

Ngọc

Nữ

10/07/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C5

6

130131

Phan Nhật

Nguyên

Nữ

20/06/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C5

7

130132

Đỗ Anh

Nguyên

Nam

11/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

8

130133

Trịnh Hoài

Nhân

Nữ

19/11/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C2

9

130134

Võ Thành

Nhân

Nam

02/07/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

10

130135

Phạm Long

Nhật

Nam

06/12/1999

Phước Thành Bác Ái

12C1

11

130136

Trần Văn

Nhật

Nam

14/10/1998

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C2

12

130137

Nguyễn Thị Ái

Nhi

Nữ

02/05/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C1

13

130138

Phan Thy Lâm

Nhi

Nữ

27/11/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C7

14

130139

Đặng Yến

Nhi

Nữ

28/10/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C8

15

130140

Nguyễn Thị Thúy

Như

Nữ

23/10/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C6

16

130141

Phan Quỳnh

Như

Nữ

29/12/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C6

17

130142

Lê Diễm Hoài

Như

Nữ

22/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C7

18

130143

Nguyễn Thị

Oanh

Nữ

11/09/1999

Phước Bình Bác Ái

12C2

19

130144

Nguyễn Thị Kim

Oanh

Nữ

 

 

12C3

20

130145

Nguyễn Thị Kiều

Oanh

Nữ

08/05/1998

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C3

21

130146

Dương Kiều

Oanh

Nữ

22/12/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C5

22

130147

Nguyễn Thanh Bảo

Pháp

Nam

12/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

23

130148

Huỳnh Tấn

Phát

Nam

18/03/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

24

130149

Huỳnh Nhật

Phi

Nam

05/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

25

130150

Đỗ Lê Hồng

Phúc

Nam

09/12/1999

Quảnh Sơn

12C7

 

 

 

 

 

 

 

 

PHÒNG THI: 07

 

 

 

 

 

Stt

SBD

Họ  và tên

GT

Ngày sinh

Nơi ở

Ghi chú

1

130151

Trương Thị Mỹ

Phụng

Nữ

24/05/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C6

2

130152

Trần Nguyên Ngọc

Phụng

Nữ

04/10/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C7

3

130153

Nguyên Phi

Phước

Nam

19/01/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C4

4

130154

Nguyễn Nguyên

Phương

Nữ

23/11/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C3

5

130155

Lê Thị Ý

Phương

Nữ

29/11/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

6

130156

Trần Thị Thu

Phương

Nữ

06/06/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C7

7

130157

Đoàn Hải

Phương

Nam

18/06/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C8

8

130158

Trần Bích

Phượng

Nữ

18/04/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C8

9

130159

Nguyễn Đình Anh

Quân

Nam

05/03/1999

Phước Tiến Bác Ái

12C2

10

130160

Dương Nữ Ý

Quyên

Nữ

05/03/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

11

130161

Phạm Thị

Quỳnh

Nữ

23/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

12

130162

Trần Thị

Sâm

Nữ

15/02/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C2

13

130163

Huỳnh Xuân

Sang

Nam

30/05/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

14

130164

Trần Vũ

Sơn

Nam

16/06/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C1

15

130165

Nguyễn Hữu

Sơn

Nam

04/12/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C3

16

130166

Bùi Ngọc

Sơn

Nam

23/04/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C8

17

130167

Nguyễn Hữu

Sự

Nam

17/05/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C6

18

130168

Võ Thị Ngọc

Sương

Nữ

01/01/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C6

19

130169

Đoàn Xuân

Tài

Nam

02/02/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C1

20

130170

Đinh Hữu

Tài

Nam

02/08/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C2

21

130171

Phan Lê Trường

Tài

Nam

22/12/1999

Phước Tiến Bác Ái

12C3

22

130172

Hà Thị Thanh

Tâm

Nữ

08/07/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C2

23

130173

Huỳnh Ngọc Minh

Tâm

Nam

13/06/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C6

24

130174

Võ Duy

Tân

Nam

04/01/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C4

25

130175

Lê Khổng Thanh

Tân

Nam

01/01/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C7

 

 

 

 

 

 

 

 

PHÒNG THI: 08

 

 

 

 

 

Stt

SBD

Họ  và tên

GT

Ngày sinh

Nơi ở

Ghi chú

1

130176

Võ Thị

Thấm

Nữ

07/04/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C3

2

130177

Trần Minh

Thanh

Nam

02/12/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

3

130178

Nguyễn Minh

Thành

Nam

 

 

12C3

4

130179

Đỗ Thị Thu

Thảo

Nữ

21/06/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C1

5

130180

Trần Phương

Thảo

Nữ

20/05/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

6

130181

Nguyễn Thị Phương

Thảo

Nữ

22/07/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C7

7

130182

Nguyễn  Thu

Thảo

Nữ

 

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C7

8

130183

Hồ Thị Kim

Thảo

Nữ

14/04/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C8

9

130184

Lê Thị Thu

Thảo

Nữ

06/05/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C8

10

130185

Trần Phương

Thi

Nữ

25/11/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

11

130186

Trịnh Thị Như

Thi

Nữ

03/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

12

130187

Lê Thái

Thi

Nam

 

 

12C8

13

130188

Trần Thị Thanh

Thiên

Nữ

15/01/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C8

14

130189

Đỗ Tấn

Thiện

Nam

28/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

15

130190

Nguyễn Văn

Thiều

Nam

07/06/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

16

130191

Tô Văn

Thịnh

Nam

09/02/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C8

17

130192

Hồ Văn

Thơ

Nam

 

 

12C6

18

130193

Nguyễn Thùy Kim

Thoa

Nữ

10/09/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C5

19

130194

Bùi Hữu

Thông

Nam

13/01/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C6

20

130195

Nguyễn Thị Tâm

Thư

Nữ

15/12/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C2

21

130196

Phạm Thị Anh

Thư

Nữ

22/05/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C4

22

130197

Trần Hoàng Anh

Thư

Nữ

20/10/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C6

23

130198

Nguyễn Anh

Thư

Nữ

01/01/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C8

24

130199

Nguyễn Thị Minh

Thư

Nữ

13/06/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C8

25

130200

Trịnh Nguyễn Minh

Thương

Nữ

03/10/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C1

 

 

 

 

 

 

 

 

PHÒNG THI: 09

 

 

 

 

 

Stt

SBD

Họ  và tên

GT

Ngày sinh

Nơi ở

Ghi chú

1

130201

Lã Văn

Thương

Nam

 

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

2

130202

Nguyễn Thị Hoài

Thương

Nữ

09/10/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C2

3

130203

Lê Thị

Thương

Nữ

07/10/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C6

4

130204

Nguyễn Thị Hoài

Thương

Nữ

20/10/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C7

5

130205

Dương Thị

Thương

Nữ

05/09/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C8

6

130206

Nguyễn Thị Thanh

Thúy

Nữ

27/04/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C4

7

130207

Đoàn Thị Thanh

Thúy

Nữ

30/10/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

8

130208

Lê Thị Mỹ

Thùy

Nữ

06/06/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

9

130209

Nguyễn Thanh

Thùy

Nữ

08/01/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C3

10

130210

Nguyễn Văn

Thủy

Nam

 

 

12C7

11

130211

Lê Ngô Thủy

Tiên

Nữ

19/03/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C2

12

130212

Nguyễn Nhật

Tiến

Nam

30/06/1999

Phước Thành Bác Ái

12C8

13

130213

Huỳnh Phương

Tín

Nam

24/02/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

14

130214

Nguyễn Tấn

Toàn

Nam

09/11/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C4

15

130215

Phạm Công

Tới

Nam

01/01/1999

Phước Tiến Bác Ái

12C6

16

130216

Võ Trần Ngân

Trâm

Nữ

06/07/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

17

130217

Dương Thùy

Trâm

Nữ

 

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C3

18

130218

Võ Thị Bích

Trâm

Nữ

01/02/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C3

19

130219

Lê Thị Ngọc

Trâm

Nữ

03/07/1999

Quảng Sơn - Ninh Sơn

12C4

20

130220

Phạm Thương Thy

Trâm

Nữ

05/12/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

21

130221

Bùi Thị Bích

Trâm

Nữ

27/01/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C7

22

130222

Nguyễn Thị Huyền

Trâm

Nữ

10/04/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C7

23

130223

Lê Ngọc Thanh

Trâm

Nữ

12/01/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C8

24

130224

Nguyễn Thị

Trang

Nữ

02/10/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C1

25

130225

Nguyễn Thị Ngọc Thuận

Trang

Nữ

10/08/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C1

 

 

 

 

 

 

 

 

PHÒNG THI: 10

 

 

 

 

 

Stt

SBD

Họ  và tên

GT

Ngày sinh

Nơi ở

Ghi chú

1

130226

Phạm Thị Quỳnh

Trang

Nữ

26/03/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C2

2

130227

Nguyễn Hoàng Thu

Trang

Nữ

08/04/1999

Phước Đại Bác Ái

12C3

3

130228

Ngô Nguyễn Huyền

Trang

Nữ

01/06/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C8

4

130229

Hoàng Thị Thu

Trang

Nữ

18/02/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C8

5

130230

Trần Ngọc

Tri

Nam

21/12/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

6

130231

Nguyễn Quang

Trí

Nam

28/11/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C6

7

130232

Phan Văn

Triều

Nam

24/11/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C6

8

130233

Nguyễn Tuyết

Trinh

Nữ

04/12/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C6

9

130234

Võ Thị Tú

Trinh

Nữ

20/09/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C7

10

130235

Trương Công

Trình

Nam

19/05/1999

Ma Nới - Ninh Sơn

12C2

11

130236

Vũ Minh

Trọng

Nam

10/03/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

12

130237

Nguyễn Trung

Trực

Nam

13/06/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C5

13

130238

Trần Như

Trung

Nam

21/10/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C3

14

130239

Trần Quốc

Trung

Nam

02/01/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C4

15

130240

Lê Văn

Trung

Nam

10/06/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C6

16

130241

Huỳnh Thanh

Trung

Nam

18/11/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C7

17

130242

Nguyễn Đức

Trương

Nam

03/05/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C2

18

130243

Võ Nhật

Trường

Nam

25/10/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C1

19

130244

Trần Nhật

Trường

Nam

21/10/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C3

20

130245

Nguyễn Thế

Trường

Nam

08/10/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C3

21

130246

Nguyễn Anh

Nam

20/03/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C3

22

130247

Lê Thị Thanh

Nữ

25/07/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C4

23

130248

Nguyễn Văn

Nam

05/06/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C8

24

130249

Đoàn Văn

Nam

05/09/1999

C. đến

12C5

25

130250

Khổng Bảo

Tuấn

Nam

16/02/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C1

 

 

 

 

 

 

 

 

PHÒNG THI: 11

 

 

 

 

 

Stt

SBD

Họ  và tên

GT

Ngày sinh

Nơi ở

Ghi chú

1

130251

Đỗ Anh

Tuấn

Nam

08/06/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C5

2

130252

Chu Thanh

Tùng

Nam

05/04/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C5

3

130253

Võ Hoàng

Tùng

Nam

24/04/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C8

4

130254

Nguyễn Hoàng

Tuyên

Nam

09/08/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C2

5

130255

Nguyễn Thị Thạch

Tuyền

Nữ

23/07/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C4

6

130256

Ya

Tuyển

Nam

02/09/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C1

7

130257

Hoàng Thị Lê

Tuyết

Nữ

22/02/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C3

8

130258

Lê Thị Viên

Uyên

Nữ

 

 

12C3

9

130259

Lê Thị Như

Uyên

Nữ

08/12/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C4

10

130260

Lê Thị Tố

Uyên

Nữ

28/02/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

11

130261

Võ Thị Phương

Uyên

Nữ

21/01/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C6

12

130262

Nguyễn Thị Thu

Vân

Nữ

16/07/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C4

13

130263

Ngô Thị Khánh

Vân

Nữ

24/09/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

14

130264

Nguyễn Thị

Vân

Nữ

01/10/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C6

15

130265

Trần Phạm Bảo

Vân

Nữ

08/07/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C7

16

130266

Phan Thùy

Vân

Nữ

10/05/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C7

17

130267

Hồ Thị Thùy

Vân

Nữ

25/09/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C8

18

130268

Ngô Hoàng Nhật

Vi

Nữ

03/05/1999

Lâm Sơn - Ninh Sơn

12C4

19

130269

Lê Quang

Vinh

Nam

25/07/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C7

20

130270

Đặng Đức

Vĩnh

Nam

25/01/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C5

21

130271

Đoàn Minh

Vương

Nam

06/02/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C2

22

130272

Võ Quốc

Vương

Nam

30/05/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C6

23

130273

Phạm Thanh

Vy

Nữ

24/08/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C5

24

130274

Trương Yến

Vy

Nữ

05/01/1999

Lương Sơn - Ninh Sơn

12C5

25

130275

Nguyễn Ngọc Thảo

Vy

Nữ

27/12/1999

Tân Sơn - Ninh Sơn

12C7

26

130276

Lưu Thị Hoàng

Yến

Nữ

21/10/1999

Phước Tiến Bác Ái

12C7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Họ tên no image
no image
Tiêu đề no image
Nội dung no image
Mã kiểm tra no image
Footer chưa được cập nhật nội dung hoặc chưa được duyệt !