Danh sách phòng thi khối 12 kiểm tra HK2 (2016-2017)
05-04-2017
|
|
DANH SÁCH KHỐI 12-THI HỌC KÌ 2
|
|
|
|
NĂM HỌC 2016 - 2017
|
|
PHÒNG THI: 01
|
|
|
|
|
|
Stt
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Nơi ở
|
Ghi chú
|
1
|
130001
|
Lê Nguyễn Tri
|
Ân
|
Nam
|
27/05/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
2
|
130002
|
Cao Vân
|
Anh
|
Nữ
|
29/11/1999
|
Quảng Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
3
|
130003
|
Trần Quốc
|
Anh
|
Nam
|
20/04/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
4
|
130004
|
Nghiêm Kỳ
|
Anh
|
Nam
|
11/01/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
5
|
130005
|
Tô Thị Minh
|
Anh
|
Nữ
|
28/11/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
6
|
130006
|
Đặng Văn
|
Anh
|
Nam
|
20/05/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
7
|
130007
|
Trần Ngọc
|
Ánh
|
Nam
|
09/09/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
8
|
130008
|
Trần Đại Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
14/04/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
9
|
130009
|
Phùng Đình
|
Bảo
|
Nam
|
16/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
10
|
130010
|
Bùi Quốc
|
Bảo
|
Nam
|
03/08/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
11
|
130011
|
Võ Thị
|
Bình
|
Nữ
|
15/03/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
12
|
130012
|
Lê Khánh Bảo
|
Châu
|
Nữ
|
16/08/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
13
|
130013
|
Huỳnh Thị Mai
|
Chi
|
Nữ
|
08/12/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
14
|
130014
|
Từ Thị Mai
|
Chi
|
Nữ
|
19/04/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
15
|
130015
|
Phan Nguyễn Huyền
|
Chi
|
Nữ
|
29/08/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
16
|
130016
|
Nguyễn Vũ Mạnh
|
Cường
|
Nam
|
27/10/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
17
|
130017
|
Nguyễn Duy
|
Cường
|
Nam
|
14/12/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
18
|
130019
|
Đặng Vũ Hồng
|
Diệu
|
Nữ
|
13/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
19
|
130020
|
Hoàng Thị
|
Dịu
|
Nữ
|
|
|
12C6
|
20
|
130021
|
Trương Doanh
|
Doanh
|
Nữ
|
14/11/1999
|
Tân Sơn -Ninh Sơn
|
12C2
|
21
|
130024
|
Lê Phương Ngọc
|
Dung
|
Nữ
|
20/03/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
22
|
130025
|
Võ Thị Kim
|
Dung
|
Nữ
|
17/02/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
23
|
130026
|
Nguyễn Bích Ngọc
|
Dung
|
Nữ
|
10/06/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
24
|
130027
|
Mai Anh
|
Dũng
|
Nam
|
06/05/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
25
|
130028
|
Nguyễn Tiến
|
Dũng
|
Nam
|
21/09/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG THI: 02
|
|
|
|
|
|
Stt
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Nơi ở
|
Ghi chú
|
1
|
130029
|
Nguyễn Đức
|
Dương
|
Nam
|
03/03/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
2
|
130030
|
Trịnh Xuân
|
Dương
|
Nam
|
04/08/1999
|
Phước Tân Bác Ái
|
12C4
|
3
|
130031
|
Phạm Tấn
|
Dương
|
Nam
|
27/07/1999
|
Phước Bình Bác Ái
|
12C6
|
4
|
130032
|
Nguyễn Văn
|
Dương
|
Nam
|
04/08/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
5
|
130033
|
Lê Ngọc
|
Duy
|
Nam
|
09/04/1998
|
Tân Sơn -Ninh Sơn
|
12C2
|
6
|
130034
|
Võ Hoàng Lê
|
Duy
|
Nam
|
12/03/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
7
|
130035
|
Nguyễn Nhật
|
Duy
|
Nam
|
01/10/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
8
|
130036
|
Đoàn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
21/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
9
|
130037
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
28/10/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
10
|
130038
|
Lê Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
08/12/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
11
|
130039
|
Lê Thùy
|
Duyên
|
Nữ
|
02/09/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
12
|
130040
|
Tạ Thị Mỹ
|
Duyên
|
Nữ
|
09/10/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
13
|
130018
|
Tô Thành
|
Đạt
|
Nam
|
26/11/1999
|
Phước Tiến Bác Ái
|
12C7
|
14
|
130022
|
Lê Văn
|
Đức
|
Nam
|
19/12/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
15
|
130023
|
Nguyễn Toàn
|
Đức
|
Nam
|
21/08/1999
|
Quảng Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
16
|
130041
|
Phạm Thị Hương
|
Giang
|
Nữ
|
23/01/1999
|
Phước Tiến Bác Ái
|
12C6
|
17
|
130042
|
Nguyễn Minh
|
Hải
|
Nam
|
|
|
12C2
|
18
|
130043
|
Hồ Tấn
|
Hải
|
Nam
|
19/09/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
19
|
130044
|
Trịnh Đình
|
Hải
|
Nam
|
13/12/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
20
|
130045
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Hằng
|
Nữ
|
13/11/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
21
|
130046
|
Lê Thị Bích
|
Hằng
|
Nữ
|
01/04/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
22
|
130047
|
Võ Thị Thủy
|
Hằng
|
Nữ
|
|
|
12C5
|
23
|
130048
|
Trần Thị Thúy
|
Hằng
|
Nữ
|
18/11/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
24
|
130049
|
Vũ Thị
|
Hằng
|
Nữ
|
14/08/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
25
|
130050
|
Đặng Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Nữ
|
19/07/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG THI: 03
|
|
|
|
|
|
Stt
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Nơi ở
|
Ghi chú
|
1
|
130051
|
Cao Nguyễn Hồng
|
Hạnh
|
Nữ
|
30/07/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
2
|
130052
|
Nguyễn Văn
|
Hào
|
Nam
|
24/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
3
|
130053
|
Võ Nhật
|
Hào
|
Nam
|
22/09/1999
|
Mỹ Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
4
|
130054
|
Nguyễn Văn
|
Hậu
|
Nam
|
11/04/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
5
|
130055
|
Hồ Thị Thu
|
Hiền
|
Nữ
|
09/12/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
6
|
130056
|
Trần Thị Mỹ
|
Hiền
|
Nữ
|
02/07/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
7
|
130057
|
Nguyễn Lê Minh
|
Hiển
|
Nữ
|
20/04/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
8
|
130058
|
Lê Minh
|
Hiếu
|
Nam
|
|
kp3
|
12C6
|
9
|
130059
|
Lê Đình
|
Hiếu
|
Nam
|
26/01/1999
|
Quảnh Sơn
|
12C7
|
10
|
130060
|
Võ Viết
|
Hiếu
|
Nam
|
14/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
11
|
130061
|
Đào Lê Quỳnh
|
Hoa
|
Nữ
|
01/04/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
12
|
130062
|
Phạm Thị
|
Hoa
|
Nữ
|
10/08/1997
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
13
|
130063
|
Trần Thị Mỹ
|
Hoa
|
Nữ
|
01/12/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
14
|
130064
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hòa
|
Nữ
|
30/06/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
15
|
130065
|
Phan Thanh
|
Hoàng
|
Nam
|
08/10/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
16
|
130066
|
Lê Văn
|
Hoàng
|
Nam
|
19/12/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
17
|
130067
|
Phan Thanh
|
Hoàng
|
Nam
|
22/01/1999
|
Phước Tiến Bác Ái
|
12C7
|
18
|
130068
|
Trần Thị Thu
|
Hồng
|
Nữ
|
21/02/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
19
|
130069
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Huệ
|
Nữ
|
10/08/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
20
|
130070
|
Ngô Viết
|
Hùng
|
Nam
|
12/12/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
21
|
130071
|
Bùi Thị Mai
|
Hương
|
Nữ
|
20/12/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
22
|
130072
|
Huỳnh Anh Quê
|
Hương
|
Nữ
|
22/02/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
23
|
130073
|
Huỳnh Vũ Đức
|
Huy
|
Nam
|
03/11/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
24
|
130074
|
Nguyễn Lê
|
Huy
|
Nam
|
08/08/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
25
|
130075
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
Nam
|
28/10/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG THI: 04
|
|
|
|
|
|
Stt
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Nơi ở
|
Ghi chú
|
1
|
130076
|
Nguyễn Nhật
|
Huy
|
Nam
|
10/02/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
2
|
130077
|
Phan Minh
|
Huy
|
Nam
|
17/12/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
3
|
130078
|
Sử Hà
|
Huy
|
Nam
|
11/07/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
4
|
130079
|
Nguyễn Khoa
|
Huy
|
Nam
|
21/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
5
|
130080
|
Ngô Nguyễn Phương
|
Huyền
|
Nữ
|
02/03/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
6
|
130081
|
Nguyễn Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
17/11/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
7
|
130082
|
Trần Thị Thanh
|
Huyền
|
Nữ
|
20/02/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
8
|
130083
|
Đặng Thị Kim
|
Huyền
|
Nữ
|
10/08/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
9
|
130084
|
Lê Thị Thu
|
Huyền
|
Nữ
|
24/01/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
10
|
130085
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Huyền
|
Nữ
|
10/04/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
11
|
130086
|
Võ Thị Thúy
|
Huỳnh
|
Nữ
|
09/09/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
12
|
130087
|
Trần Lê Quốc
|
Khải
|
Nam
|
14/01/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
13
|
130088
|
Nguyễn Ngọc Kim
|
Khánh
|
Nữ
|
17/08/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
14
|
130089
|
Ngô Quốc
|
Khánh
|
Nam
|
18/12/1998
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
15
|
130090
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
Nam
|
24/03/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
16
|
130091
|
Võ Minh Đăng
|
Khoa
|
Nam
|
06/11/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
17
|
130092
|
Trịnh Quang
|
Khôi
|
Nam
|
10/12/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
18
|
130093
|
Nguyễn Lê Minh
|
Khuê
|
Nữ
|
26/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
19
|
130094
|
Trần Thị Kim
|
Khương
|
Nữ
|
22/10/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
20
|
130095
|
Trịnh Văn
|
Kiểm
|
Nam
|
21/12/1999
|
Mỹ Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
21
|
130096
|
Lâm Tuấn
|
Kiệt
|
Nam
|
01/07/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
22
|
130097
|
Dương Trần Thế
|
Kỷ
|
Nam
|
10/07/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
23
|
130098
|
Nguyễn Trường
|
Lâm
|
Nam
|
17/04/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
24
|
130099
|
Nguyễn Thị
|
Lâm
|
Nữ
|
10/02/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
25
|
130100
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Lệ
|
Nữ
|
06/01/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG THI: 05
|
|
|
|
|
|
Stt
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Nơi ở
|
Ghi chú
|
1
|
130101
|
Dương Thị Nhật
|
Lệ
|
Nữ
|
26/06/1999
|
Phước Tiến Bác Ái
|
12C3
|
2
|
130102
|
Nguyễn Phùng
|
Lệ
|
Nam
|
20/11/1998
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
3
|
130103
|
Nguyễn Thị Nhiệm
|
Lệ
|
Nữ
|
16/08/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
4
|
130104
|
Lý Thị Kim
|
Liên
|
Nữ
|
15/11/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
5
|
130105
|
Võ Thị
|
Liên
|
Nữ
|
09/04/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
6
|
130106
|
Phạm Thị Khánh
|
Linh
|
Nữ
|
06/01/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
7
|
130107
|
Trần Thị Thùy
|
Linh
|
Nữ
|
11/12/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
8
|
130108
|
Lê Hùng Vũ
|
Linh
|
Nam
|
29/04/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
9
|
130109
|
Nguyễn Hoàng Thanh
|
Linh
|
Nam
|
15/05/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
10
|
130110
|
Lê Quang
|
Linh
|
Nam
|
03/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
11
|
130111
|
Nguyễn Thị Kim
|
Loan
|
Nữ
|
02/10/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
12
|
130112
|
Phạm Văn
|
Lợi
|
Nam
|
03/09/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
13
|
130113
|
Lê Gia
|
Long
|
Nam
|
10/09/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
14
|
130114
|
Đỗ Hoài
|
Long
|
Nam
|
29/03/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
15
|
130115
|
Ngọ Văn
|
Long
|
Nam
|
14/06/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
16
|
130116
|
Sông Ká
|
Lùng
|
Nam
|
01/10/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
17
|
130117
|
Nguyễn Ngọc Trung
|
Lưu
|
Nam
|
07/03/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
18
|
130118
|
Nguyễn Duy
|
Mạnh
|
Nam
|
26/04/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
19
|
130119
|
Nguyễn Thị
|
May
|
Nữ
|
09/10/1998
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
20
|
130120
|
Võ Ngọc
|
Minh
|
Nam
|
21/04/1999
|
Phước Tiến Bác Ái
|
12C6
|
21
|
130121
|
Nguyễn Lê
|
Minh
|
Nam
|
25/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
22
|
130122
|
Cao Nguyễn Trà
|
My
|
Nữ
|
05/02/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
23
|
130123
|
Võ Trần Uyên
|
My
|
Nữ
|
15/07/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
24
|
130124
|
Lưu Trung
|
Nam
|
Nam
|
23/09/1999
|
Phước Thành Bác Ái
|
12C2
|
25
|
130125
|
Võ Thành
|
Nam
|
Nam
|
05/07/1999
|
Phước Tiến Bác Ái
|
12C3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG THI: 06
|
|
|
|
|
|
Stt
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Nơi ở
|
Ghi chú
|
1
|
130126
|
Chế Vạn
|
Năng
|
Nam
|
|
|
12C3
|
2
|
130127
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
Nữ
|
21/10/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
3
|
130128
|
Nguyễn Đan
|
Ngọc
|
Nam
|
|
|
12C3
|
4
|
130129
|
Vi Tiểu
|
Ngọc
|
Nữ
|
30/08/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
5
|
130130
|
Đặng Thị Như
|
Ngọc
|
Nữ
|
10/07/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
6
|
130131
|
Phan Nhật
|
Nguyên
|
Nữ
|
20/06/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
7
|
130132
|
Đỗ Anh
|
Nguyên
|
Nam
|
11/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
8
|
130133
|
Trịnh Hoài
|
Nhân
|
Nữ
|
19/11/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
9
|
130134
|
Võ Thành
|
Nhân
|
Nam
|
02/07/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
10
|
130135
|
Phạm Long
|
Nhật
|
Nam
|
06/12/1999
|
Phước Thành Bác Ái
|
12C1
|
11
|
130136
|
Trần Văn
|
Nhật
|
Nam
|
14/10/1998
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
12
|
130137
|
Nguyễn Thị Ái
|
Nhi
|
Nữ
|
02/05/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
13
|
130138
|
Phan Thy Lâm
|
Nhi
|
Nữ
|
27/11/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
14
|
130139
|
Đặng Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
28/10/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
15
|
130140
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Như
|
Nữ
|
23/10/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
16
|
130141
|
Phan Quỳnh
|
Như
|
Nữ
|
29/12/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
17
|
130142
|
Lê Diễm Hoài
|
Như
|
Nữ
|
22/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
18
|
130143
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
Nữ
|
11/09/1999
|
Phước Bình Bác Ái
|
12C2
|
19
|
130144
|
Nguyễn Thị Kim
|
Oanh
|
Nữ
|
|
|
12C3
|
20
|
130145
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Oanh
|
Nữ
|
08/05/1998
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
21
|
130146
|
Dương Kiều
|
Oanh
|
Nữ
|
22/12/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
22
|
130147
|
Nguyễn Thanh Bảo
|
Pháp
|
Nam
|
12/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
23
|
130148
|
Huỳnh Tấn
|
Phát
|
Nam
|
18/03/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
24
|
130149
|
Huỳnh Nhật
|
Phi
|
Nam
|
05/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
25
|
130150
|
Đỗ Lê Hồng
|
Phúc
|
Nam
|
09/12/1999
|
Quảnh Sơn
|
12C7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG THI: 07
|
|
|
|
|
|
Stt
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Nơi ở
|
Ghi chú
|
1
|
130151
|
Trương Thị Mỹ
|
Phụng
|
Nữ
|
24/05/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
2
|
130152
|
Trần Nguyên Ngọc
|
Phụng
|
Nữ
|
04/10/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
3
|
130153
|
Nguyên Phi
|
Phước
|
Nam
|
19/01/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
4
|
130154
|
Nguyễn Nguyên
|
Phương
|
Nữ
|
23/11/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
5
|
130155
|
Lê Thị Ý
|
Phương
|
Nữ
|
29/11/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
6
|
130156
|
Trần Thị Thu
|
Phương
|
Nữ
|
06/06/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
7
|
130157
|
Đoàn Hải
|
Phương
|
Nam
|
18/06/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
8
|
130158
|
Trần Bích
|
Phượng
|
Nữ
|
18/04/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
9
|
130159
|
Nguyễn Đình Anh
|
Quân
|
Nam
|
05/03/1999
|
Phước Tiến Bác Ái
|
12C2
|
10
|
130160
|
Dương Nữ Ý
|
Quyên
|
Nữ
|
05/03/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
11
|
130161
|
Phạm Thị
|
Quỳnh
|
Nữ
|
23/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
12
|
130162
|
Trần Thị
|
Sâm
|
Nữ
|
15/02/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
13
|
130163
|
Huỳnh Xuân
|
Sang
|
Nam
|
30/05/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
14
|
130164
|
Trần Vũ
|
Sơn
|
Nam
|
16/06/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
15
|
130165
|
Nguyễn Hữu
|
Sơn
|
Nam
|
04/12/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
16
|
130166
|
Bùi Ngọc
|
Sơn
|
Nam
|
23/04/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
17
|
130167
|
Nguyễn Hữu
|
Sự
|
Nam
|
17/05/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
18
|
130168
|
Võ Thị Ngọc
|
Sương
|
Nữ
|
01/01/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
19
|
130169
|
Đoàn Xuân
|
Tài
|
Nam
|
02/02/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
20
|
130170
|
Đinh Hữu
|
Tài
|
Nam
|
02/08/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
21
|
130171
|
Phan Lê Trường
|
Tài
|
Nam
|
22/12/1999
|
Phước Tiến Bác Ái
|
12C3
|
22
|
130172
|
Hà Thị Thanh
|
Tâm
|
Nữ
|
08/07/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
23
|
130173
|
Huỳnh Ngọc Minh
|
Tâm
|
Nam
|
13/06/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
24
|
130174
|
Võ Duy
|
Tân
|
Nam
|
04/01/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
25
|
130175
|
Lê Khổng Thanh
|
Tân
|
Nam
|
01/01/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG THI: 08
|
|
|
|
|
|
Stt
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Nơi ở
|
Ghi chú
|
1
|
130176
|
Võ Thị
|
Thấm
|
Nữ
|
07/04/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
2
|
130177
|
Trần Minh
|
Thanh
|
Nam
|
02/12/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
3
|
130178
|
Nguyễn Minh
|
Thành
|
Nam
|
|
|
12C3
|
4
|
130179
|
Đỗ Thị Thu
|
Thảo
|
Nữ
|
21/06/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
5
|
130180
|
Trần Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
20/05/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
6
|
130181
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
22/07/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
7
|
130182
|
Nguyễn Thu
|
Thảo
|
Nữ
|
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
8
|
130183
|
Hồ Thị Kim
|
Thảo
|
Nữ
|
14/04/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
9
|
130184
|
Lê Thị Thu
|
Thảo
|
Nữ
|
06/05/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
10
|
130185
|
Trần Phương
|
Thi
|
Nữ
|
25/11/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
11
|
130186
|
Trịnh Thị Như
|
Thi
|
Nữ
|
03/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
12
|
130187
|
Lê Thái
|
Thi
|
Nam
|
|
|
12C8
|
13
|
130188
|
Trần Thị Thanh
|
Thiên
|
Nữ
|
15/01/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
14
|
130189
|
Đỗ Tấn
|
Thiện
|
Nam
|
28/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
15
|
130190
|
Nguyễn Văn
|
Thiều
|
Nam
|
07/06/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
16
|
130191
|
Tô Văn
|
Thịnh
|
Nam
|
09/02/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
17
|
130192
|
Hồ Văn
|
Thơ
|
Nam
|
|
|
12C6
|
18
|
130193
|
Nguyễn Thùy Kim
|
Thoa
|
Nữ
|
10/09/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
19
|
130194
|
Bùi Hữu
|
Thông
|
Nam
|
13/01/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
20
|
130195
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Thư
|
Nữ
|
15/12/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
21
|
130196
|
Phạm Thị Anh
|
Thư
|
Nữ
|
22/05/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
22
|
130197
|
Trần Hoàng Anh
|
Thư
|
Nữ
|
20/10/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
23
|
130198
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
Nữ
|
01/01/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
24
|
130199
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
Nữ
|
13/06/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
25
|
130200
|
Trịnh Nguyễn Minh
|
Thương
|
Nữ
|
03/10/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG THI: 09
|
|
|
|
|
|
Stt
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Nơi ở
|
Ghi chú
|
1
|
130201
|
Lã Văn
|
Thương
|
Nam
|
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
2
|
130202
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thương
|
Nữ
|
09/10/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
3
|
130203
|
Lê Thị
|
Thương
|
Nữ
|
07/10/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
4
|
130204
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Thương
|
Nữ
|
20/10/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
5
|
130205
|
Dương Thị
|
Thương
|
Nữ
|
05/09/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
6
|
130206
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thúy
|
Nữ
|
27/04/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
7
|
130207
|
Đoàn Thị Thanh
|
Thúy
|
Nữ
|
30/10/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
8
|
130208
|
Lê Thị Mỹ
|
Thùy
|
Nữ
|
06/06/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
9
|
130209
|
Nguyễn Thanh
|
Thùy
|
Nữ
|
08/01/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
10
|
130210
|
Nguyễn Văn
|
Thủy
|
Nam
|
|
|
12C7
|
11
|
130211
|
Lê Ngô Thủy
|
Tiên
|
Nữ
|
19/03/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
12
|
130212
|
Nguyễn Nhật
|
Tiến
|
Nam
|
30/06/1999
|
Phước Thành Bác Ái
|
12C8
|
13
|
130213
|
Huỳnh Phương
|
Tín
|
Nam
|
24/02/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
14
|
130214
|
Nguyễn Tấn
|
Toàn
|
Nam
|
09/11/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
15
|
130215
|
Phạm Công
|
Tới
|
Nam
|
01/01/1999
|
Phước Tiến Bác Ái
|
12C6
|
16
|
130216
|
Võ Trần Ngân
|
Trâm
|
Nữ
|
06/07/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
17
|
130217
|
Dương Thùy
|
Trâm
|
Nữ
|
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
18
|
130218
|
Võ Thị Bích
|
Trâm
|
Nữ
|
01/02/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
19
|
130219
|
Lê Thị Ngọc
|
Trâm
|
Nữ
|
03/07/1999
|
Quảng Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
20
|
130220
|
Phạm Thương Thy
|
Trâm
|
Nữ
|
05/12/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
21
|
130221
|
Bùi Thị Bích
|
Trâm
|
Nữ
|
27/01/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
22
|
130222
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trâm
|
Nữ
|
10/04/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
23
|
130223
|
Lê Ngọc Thanh
|
Trâm
|
Nữ
|
12/01/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
24
|
130224
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
Nữ
|
02/10/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
25
|
130225
|
Nguyễn Thị Ngọc Thuận
|
Trang
|
Nữ
|
10/08/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG THI: 10
|
|
|
|
|
|
Stt
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Nơi ở
|
Ghi chú
|
1
|
130226
|
Phạm Thị Quỳnh
|
Trang
|
Nữ
|
26/03/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
2
|
130227
|
Nguyễn Hoàng Thu
|
Trang
|
Nữ
|
08/04/1999
|
Phước Đại Bác Ái
|
12C3
|
3
|
130228
|
Ngô Nguyễn Huyền
|
Trang
|
Nữ
|
01/06/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
4
|
130229
|
Hoàng Thị Thu
|
Trang
|
Nữ
|
18/02/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
5
|
130230
|
Trần Ngọc
|
Tri
|
Nam
|
21/12/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
6
|
130231
|
Nguyễn Quang
|
Trí
|
Nam
|
28/11/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
7
|
130232
|
Phan Văn
|
Triều
|
Nam
|
24/11/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
8
|
130233
|
Nguyễn Tuyết
|
Trinh
|
Nữ
|
04/12/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
9
|
130234
|
Võ Thị Tú
|
Trinh
|
Nữ
|
20/09/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
10
|
130235
|
Trương Công
|
Trình
|
Nam
|
19/05/1999
|
Ma Nới - Ninh Sơn
|
12C2
|
11
|
130236
|
Vũ Minh
|
Trọng
|
Nam
|
10/03/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
12
|
130237
|
Nguyễn Trung
|
Trực
|
Nam
|
13/06/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
13
|
130238
|
Trần Như
|
Trung
|
Nam
|
21/10/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
14
|
130239
|
Trần Quốc
|
Trung
|
Nam
|
02/01/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
15
|
130240
|
Lê Văn
|
Trung
|
Nam
|
10/06/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
16
|
130241
|
Huỳnh Thanh
|
Trung
|
Nam
|
18/11/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
17
|
130242
|
Nguyễn Đức
|
Trương
|
Nam
|
03/05/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
18
|
130243
|
Võ Nhật
|
Trường
|
Nam
|
25/10/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
19
|
130244
|
Trần Nhật
|
Trường
|
Nam
|
21/10/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
20
|
130245
|
Nguyễn Thế
|
Trường
|
Nam
|
08/10/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
21
|
130246
|
Nguyễn Anh
|
Tú
|
Nam
|
20/03/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
22
|
130247
|
Lê Thị Thanh
|
Tú
|
Nữ
|
25/07/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
23
|
130248
|
Nguyễn Văn
|
Tú
|
Nam
|
05/06/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
24
|
130249
|
Đoàn Văn
|
Tú
|
Nam
|
05/09/1999
|
C. đến
|
12C5
|
25
|
130250
|
Khổng Bảo
|
Tuấn
|
Nam
|
16/02/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG THI: 11
|
|
|
|
|
|
Stt
|
SBD
|
Họ và tên
|
GT
|
Ngày sinh
|
Nơi ở
|
Ghi chú
|
1
|
130251
|
Đỗ Anh
|
Tuấn
|
Nam
|
08/06/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
2
|
130252
|
Chu Thanh
|
Tùng
|
Nam
|
05/04/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
3
|
130253
|
Võ Hoàng
|
Tùng
|
Nam
|
24/04/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
4
|
130254
|
Nguyễn Hoàng
|
Tuyên
|
Nam
|
09/08/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
5
|
130255
|
Nguyễn Thị Thạch
|
Tuyền
|
Nữ
|
23/07/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
6
|
130256
|
Ya
|
Tuyển
|
Nam
|
02/09/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C1
|
7
|
130257
|
Hoàng Thị Lê
|
Tuyết
|
Nữ
|
22/02/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C3
|
8
|
130258
|
Lê Thị Viên
|
Uyên
|
Nữ
|
|
|
12C3
|
9
|
130259
|
Lê Thị Như
|
Uyên
|
Nữ
|
08/12/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
10
|
130260
|
Lê Thị Tố
|
Uyên
|
Nữ
|
28/02/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
11
|
130261
|
Võ Thị Phương
|
Uyên
|
Nữ
|
21/01/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
12
|
130262
|
Nguyễn Thị Thu
|
Vân
|
Nữ
|
16/07/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
13
|
130263
|
Ngô Thị Khánh
|
Vân
|
Nữ
|
24/09/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
14
|
130264
|
Nguyễn Thị
|
Vân
|
Nữ
|
01/10/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
15
|
130265
|
Trần Phạm Bảo
|
Vân
|
Nữ
|
08/07/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
16
|
130266
|
Phan Thùy
|
Vân
|
Nữ
|
10/05/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
17
|
130267
|
Hồ Thị Thùy
|
Vân
|
Nữ
|
25/09/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C8
|
18
|
130268
|
Ngô Hoàng Nhật
|
Vi
|
Nữ
|
03/05/1999
|
Lâm Sơn - Ninh Sơn
|
12C4
|
19
|
130269
|
Lê Quang
|
Vinh
|
Nam
|
25/07/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
20
|
130270
|
Đặng Đức
|
Vĩnh
|
Nam
|
25/01/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
21
|
130271
|
Đoàn Minh
|
Vương
|
Nam
|
06/02/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C2
|
22
|
130272
|
Võ Quốc
|
Vương
|
Nam
|
30/05/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C6
|
23
|
130273
|
Phạm Thanh
|
Vy
|
Nữ
|
24/08/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
24
|
130274
|
Trương Yến
|
Vy
|
Nữ
|
05/01/1999
|
Lương Sơn - Ninh Sơn
|
12C5
|
25
|
130275
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Vy
|
Nữ
|
27/12/1999
|
Tân Sơn - Ninh Sơn
|
12C7
|
26
|
130276
|
Lưu Thị Hoàng
|
Yến
|
Nữ
|
21/10/1999
|
Phước Tiến Bác Ái
|
12C7
|
|
|
|
|
|
|
|
|